hiền từ | | indulgent
(t.) li}-laN la-i-laan [Sky.] /la-i: – la-ʌn/ indulgent.
(t.) li}-laN la-i-laan [Sky.] /la-i: – la-ʌn/ indulgent.
/ka-ɗʊol/ (d.) gót = talon. caoh mâng kaduel _c<H m/ kQ&@L đá bằng gót.
/ka-ɗuh/ 1. (d.) vỏ (tươi) = écorce. kanduh kruec kQ~H \k&@C vỏ cam = écorce d’orange. 2. (d.) baoh kanduh _b<H kQ~H miếng gỗ lót sau lưng người dệt = dossière… Read more »
/ka-ɗuŋ/ 1. (d.) chim bồ nông. 2. (d.) lúa cà đung.
(đg.) xnH sanâh /sa-nøh/ to bear, to endure. làm không kham ZP oH xnH ngap oh sanâh. kham không nổi xnH oH \t~H sanâh oh truh.
1. (t.) kjP A$ kajap kheng /ka-ʤap˨˩ – khʌŋ/ solid, firm and strong, solid, firm and strong, durable, endurable. 2. (t.) A$ xqK kheng sanak /khʌŋ –… Read more »
(đg.) F%dK-F%d$ padak-padeng /pa-d̪aʔ – pa-d̪ʌŋ/ to conduct.
/ɗon/ (cv.) nduen Q&@N [A, 420] 1. (d.) nón = chapeau conique. maaom nduen m_a> Q&@N đội nón. 2. (d.) nduen hala _QN hl% quả trầu = plateau à bétel.
(đg. t.) _O*<| v~P mblaow nyup /ɓlɔ: – ɲup/ undulate, undulating.
(đg.) a;N ân /øn/ to endure. nhịn đói a;N a@K ân aek. fasting through hunger; endure through hunger. biết nhìn nhượng em E~@ a;N d} ad] thau ân di… Read more »