ndua Q&% [Cam M]
/ɗʊa:/ 1. (đg.) đội = porter sur la tête. ndua aia mâng buk Q&% a`% m/ b~K đội nước bằng vụ = porter de l’eau dans une cruche. ndua gaon… Read more »
/ɗʊa:/ 1. (đg.) đội = porter sur la tête. ndua aia mâng buk Q&% a`% m/ b~K đội nước bằng vụ = porter de l’eau dans une cruche. ndua gaon… Read more »
/ɗʊa:n/ (đg.) cam đoan, cam kết. mâk oh hu, nduan laik suan klaong matai kala (DWM) mK oH h~%, Q&N =lK s&N _k*” m=t kl% cam đoan rằng nếu bắt… Read more »
/ɗʊoɪʔ/ ~ /ɗoɪʔ/ 1. (đg.) chạy, chảy = marcher, fonctionner; couler. radéh nduec r_d@H Q&@C xe chạy = la voiture marche. aia nduec a`% Q&@C nước chảy = l’eau coule…. Read more »
/ɗu:ʔ/ (d.) rùa biển = grosse tortue de mer. nduk mâh Q~K mH đồi mồi = petite tortue de mer (Caretta squamata).
/ɗuŋ/ 1. (đg.) gói, bọc = empaqueter, porter dans les plis de son habit. ndung sa nung ahar Q~/ s% n~/ ahR gói một gói bánh = faire un paquet de… Read more »
/ɗʊəŋ/ (d.) con giòi.
/ba-ɗuŋ˨˩/ (t.) bỏng, phỏng = brûlé (eau, feu…). takai bandung t=k bQ~/ chân bị phỏng.
(t.) lh{K f&@L lahik phuel /la-hɪʔ – fʊəl/ undutiful. thằng con bất hiếu bN anK lh{K f&@L ban anâk lahik phuel.
/ca-ɗʊɪ:/ (cv.) candei cQ] (d.) mông = fesse. ass. _____ Synonyms: taok _t<K, kaduk kd~K, klaon _k*<N
(d.) mn~H-mn/ manuh-manâng /mə-nuh – mə-nøŋ/ conduct.