mbar OR [Cam M]
/ɓar/ 1. (đg.) quấn = s’entortiller, s’enrouler = to wrap. ula mbar di takai ul% OR d} t=k rắn quấn vào chân = le serpent s’entortille autour du pied =… Read more »
/ɓar/ 1. (đg.) quấn = s’entortiller, s’enrouler = to wrap. ula mbar di takai ul% OR d} t=k rắn quấn vào chân = le serpent s’entortille autour du pied =… Read more »
vẹo 1. (đg.) aZT angat /a-ŋat/ crook; twist. ngoẹo qua một bên aZT tp% s% gH angat tapa sa gah. crooked aside. 2. (đg.) =zT ngait /ŋɛt/… Read more »
ngước lên 1. (đg.) zK ngâk [Cam M] /ŋøʔ/ glance up. ngước đầu lên zK a_k<K t_gK ngâk akaok tagok. head up. 2. (đg.) t@K tek /təʔ/… Read more »
(d.) _B<K t=k& bhaok takuai /bʱɔ:k˨˩ – ta-kʊoɪ/ nape, scruff of the neck, nuchal.
1. (đg. t.) _a`<K aiaok /iɔ:k/ to wring, tighten. cột siết ikK _a`<K ikak aiaok. tied tightly. siết cổ _a`<K t=k& aiaok takuai. strangle the neck, strangulated. 2…. Read more »
(đg.) g=lY galaiy /ɡ͡ɣa˨˩-lɛ:˨˩/ dislocated and inclined, lean to one side. cổ bị trật (và nghiêng sang một bên) t=k& g=lY takuai galaiy. the neck is dislocated and tilted… Read more »