bathik bE{K [Bkt.]
/ba-tʰik/ (đg.) tô màu. cih thaik blaoh ka bathik di ngaok c{H =EK _b*<H k% bE{K d} _z<K vẽ hình xong rồi tô màu lên.
/ba-tʰik/ (đg.) tô màu. cih thaik blaoh ka bathik di ngaok c{H =EK _b*<H k% bE{K d} _z<K vẽ hình xong rồi tô màu lên.
đồng lòng, đồng tình (đg.) s% h=t sa hatai /sa: – ha-taɪ/ sympathize.
(t.) s% h=t sa hatai /sa: – ha-taɪ/ same will, sympathize. đồng tâm hiệp lực s% h=t jY \p;N sa hatai jay prân. work hard together with all the… Read more »
/ka-tʱie̞ŋ/ (d.) (DWM) thiên thạch.
/mə-tʱi:ʔ/ (đg.) sơn = peindre = to paint. mathik ber mE{K b@R sơn màu = peindre en couleur = paint color. mathik aia mrak mE{K a`% \mK sơn nước sơn… Read more »
/pa-tʱie̞ŋ/ 1. (d.) dây (cung) = corde (de l’arc). pathiéng thruk p_E`$ \E~K dây cung = corde de l’arc. 2. (đg.) thiếng = arrêter le feu en brûlant un espace… Read more »
/pa-tʱi:ʔ/ (đg.) làm cho dệt xong = achever un travail de tissage. pathik hanuh tapan pE{K hn~H tpN gỡ khuôn vải = sortir la pièce de tissu du métier à… Read more »
/pa-tʱɪt/ (đg.) xúi dục để làm hại = exciter à causer un dommage. pathit cambuai pE{T c=O& xúi giục thần để làm hại người ta = dénoncer qq. à un… Read more »
/ta-tʱi:/ tathi tE} [Cam M] 1. (d.) lược = peigne. tathi kua akaok tE} k&% a_k<K lược chải đầu. tathi cakiér tE} c_k`@R lược dầy răng. tathi huai tE} =h&… Read more »
/ta-tʱie̞ŋ/ tathiéng t_E`$ [Cam M] (d.) dây cung = corde de l’arc.