rei r] [Cam M]
/reɪ/ 1. (đg.) rây = tamis à trous très fins. rei tapung r] tp~/ rây bột = tamis à farine, ainsi. 2. (tr.) vậy = ainsi. dahlak lajang hu rei dh*K… Read more »
/reɪ/ 1. (đg.) rây = tamis à trous très fins. rei tapung r] tp~/ rây bột = tamis à farine, ainsi. 2. (tr.) vậy = ainsi. dahlak lajang hu rei dh*K… Read more »
/sʌŋ/ 1. (p.) là, đúng là, quả thật = être. to be. nan seng biak paje nN x$ b`K pj^ đúng thật như vậy = c’est la pure vérité that… Read more »
1. (tr.) =bK baik /bɛ˨˩ʔ/ that, thus, so. cứ làm như vậy đi ZP y~@ nN =bK ngap yau nan baik. 2. (tr.) =mK maik /mɛʔ/ that, thus,… Read more »
/za-ni:/ (tr.) như vậy, như thế = ainsi. yani maik yn} =mK như vậy nhé.
/zau/ (k.) như = comme. yau thaoh (yau saoh) y~@ _E<H (y~@ _s<H) như không = comme rien; yau ni y~@ n} như vậy; như thế này = ainsi; yau… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
1. (t.) _\p” h&@C praong huec /prɔŋ – hʊəɪʔ/ feeble. 2. (t.) =\kY kraiy [A,85] /krɛ:/ feeble.
(p.) ms{T masit /mə-sɪt/ supposing, as, assume, for example. giả như đó là bạn ms{T y~T nN masit yut nan. assume it’s you. giả như bạn là cô ấy,… Read more »
1. nhừ thịt (t.) p_cH pacoh /pa-coh/ be well-cooked. hầm thịt nhừ rồi r`K r_l<| p_cH pj^ riak ralaow pacoh paje. the stew is well-cooked. 2. nhừ đất… Read more »