kawanni kwNn} [Cam M]
/ka-wa:n-ni:/ (d.) thảm hoàng gia = tapis royal. Royal carpet.
/ka-wa:n-ni:/ (d.) thảm hoàng gia = tapis royal. Royal carpet.
I. con kênh, kênh mương, kênh đào, kênh rạch (d.) r_b” rabaong /ra-bɔ:ŋ˨˩/ channel, canal. con kênh r_b” rabaong. the channel; the canal. kênh đào; kênh đập r_b” bn@K… Read more »
(đg.) _c” h_r<| caong haraow /cɔŋ – ha-rɔ:/ make a flow channel around the paddy field.
(đg.) h&% h_r<| hua haraow /hʊa: – ha-rɔ:/ make a flow channel around the paddy field.
/ke̞-re̞-kaʔ-nʌn/ (đg.) bất hòa = mésentente. discord, disagree. adei saai kérékaknan lo ngap mbeng o truh ad] x=I _k@_r@kKnN _l% ZP O$ o% \t~H anh em mãi bất hòa thì… Read more »
(đg.) F%my~T pamayut /pa-mə-jut/ to be twinned with sb. kết nghĩa ân tình; kết nghĩa tri kỷ; kết nghĩa tâm giao F%my~T ET t`K pamayut that tiak.
(đg.) tO&K tambuak /ta-ɓʊaʔ/ to connect.
1. (đg.) =\t’ traim /trɛm/ to add in. kết tua =\t’ j{H traim jih. kết cạp vải vào chân váy =\t’ j{H dlH tm% AN traim jih dalah tamâ… Read more »
(t.) lw/ J@U lawang jheng /la-wa:ŋ – ʨə:ŋ˨˩/ skinny. người gầy khẳng khiu (gầy đến mức khô cằn) r~P lw/ J@U rup lawang jheng. skinny people.
(d.) mn~H-mn/ manuh-manâng /mə-nuh – mə-nøŋ/ manner; mannered.