papek F%p@K [Cam M]
/pa-pəʔ/ (đg.) che bằng tay = cacher avec la main.
/pa-pəʔ/ (đg.) che bằng tay = cacher avec la main.
/pa-plɔŋ/ (đg.) dồi = lancer, jeter en l’air.
/pa-plo:m/ (d.) làng Tuy Tịnh = village de Tuy-tinh.
/pa-prɔŋ/ (đg.) làm cho êm thuận = respecter.
/pa-pra:p/ (đg.) làm cho bằng = égaliser, calmer, adoucir.
(đg.) pfN paphan [A,271] /pa-fʌn/ certify, attest. giấy tờ đất đai đã được chứng nhận hrK tnH ry% h~% pfN _b*<H harak tanâh raya hu paphan blaoh. certified land… Read more »
(d.) l_h” lahaong /la-hɔŋ/ papaya. cây đu đủ f~N l_h” phun lahaong. papaya tree. trái đu đủ, quả đu đủ _b<H l_h” baoh lahaong. papaya fruit.
(đg.) p=pH-pp&@N papaih-papuen /pa-pɛh – pa-pʊən/ to nurture.
/a-sɛh/ 1. (d.) ngựa, con ngựa = cheval. horse. asaih marah a=sH mrH ngựa tía = cheval bai. asaih kaok a=sH _k<K ngựa hạc, bạch mã = cheval blanc. asaih… Read more »
/ʊaʔ/ 1. (đg.) lau, chùi = essuyer. to clean. auak mbaok a&K _O<K lau mặt = s’essuyer le visage; auak papan a&K ppN lau bàn = essuyer la table; auak gaok … Read more »