patathrok F%t_\EK [Cam M]
/pa-ta-tʱro:k/ (đg.) làm cho xốp = rendre plus souple, plus léger, ameublir. patathrok tanâh F%t_\EK tnH làm đất xốp = ameublir la terre.
/pa-ta-tʱro:k/ (đg.) làm cho xốp = rendre plus souple, plus léger, ameublir. patathrok tanâh F%t_\EK tnH làm đất xốp = ameublir la terre.
/pa-taʔ-pa-raɪ/ (đg.) khóc lóc = se plaindre de qq. ch. qui arrive.
/pa-taʔ-pa-tɔ:m/ (đg.) dành dụm = réserver, mettre de côté.
/pa-taʔ-pa-tʌl/ (đg.) dành dụm = réserver, mettre de côté.
/pa-ta-mɯ:/ (đg.) ráp vào = monter, reconstituer.
/pa-ta-ʄɔh/ (đg.) nhiểu, giọt = faire tomber goutte à goutte.
/ba-ta:/ (cv.) pata pt% (d.) lọ bằng kim khí = vase en métal.
/a-bʌn/ (d.) xà rông màu của phụ nữ Chàm. Fr. jupe rayée, sarong de couleur (pour les femmes). E. striped skirt, colored sarong of Cham women. aban gaoh abN _g<H xà rông… Read more »
/a-d̪ɔɦ/ 1. (đg.) hát = chanter. to sing. adaoh kamre a_d<H k\m^ hát đồng thanh = chanter en chœur = sing in chorus. pok sap adaoh _F%K xP a_d<H cất tiếng… Read more »
/a-kɔʔ/ 1. (d.) đầu = tête. head. padal akaok pdL a_k<K quay đầu = retourner la tête. tablek akaok tb*@K a_k<K ngược đầu = à l’envers. atap akaok atP a_k<K … Read more »