bel b@L [Cam M]
/bʌl˨˩/ (d.) mùa; thời kỳ, thời điểm = saison; période, moment. season; period, moment. bel la-aua b@L la&% mùa cày = saison des labours. bel manik b@K mn{K mùa gặt=… Read more »
/bʌl˨˩/ (d.) mùa; thời kỳ, thời điểm = saison; période, moment. season; period, moment. bel la-aua b@L la&% mùa cày = saison des labours. bel manik b@K mn{K mùa gặt=… Read more »
(d.) dK rY dak ray /daʔ – raɪ/ annals. biên niên sử vua chúa Panduranga Champa dK rY p_t< ngR p/d~r/g% c’F% dak ray patao nagar Panduranga Campa.
/bi˨˩-ʥak˨˩/ 1. (t.) khôn. wise, smart. ban asit bijak biak bN ax{T b{jK b`K thằng bé khôn thật. he is really a smart boy. daok dalam ray njep thau jak… Read more »
(d.) m{n{X\t} p_t<|-p=k ministri pataow-pakai /mi-‘nis-tri: – pa-tɔ:–pa-kaɪ/ Ministry of Education and Training.
(t.) h~% s`’ hu siam /hu: – sia:m/ useful. việc làm này rất bổ ích cho giáo dục \g~K ZP n} b`K h~% s`’ k% p_t<|-p=k gruk ngap ni… Read more »
(đg.) p\k$ pakreng /pa-krʌŋ/ to rule. nhà vua cai trị vương quốc và thần dân p_t< p\k$ ngR _s” b&@L-BP patao pakreng nagar saong buel-bhap. the king ruled his… Read more »
(đg.) F%pN \p;N papan prân / retain one’s breath ăn cầm hơi đủ sống qua ngày O$ F%pN \p;N F%tp% hr] mbeng papan prân patapa harei. eat just enough… Read more »
/ca-ɓa:ŋ/ 1. (d.) nạng; ná = fourche. kayau lah cambang ky~@ lH cO/ cây tẻ nạng = l’arbre fait une fourche. pataok mang gai cambang p_t<K m/ =g cO/ chống… Read more »
/ca-ŋʊa/ (d.) nia = van. urang jiong di mik saong wa, drei maaom cangua kaoh gai pataok ur/ _j`U d} m|K _s” w%, \d] m_a> cz&% _k<H =g p_t<K người… Read more »
(đg.) p_t< pataow /pa-tɔ:/ to teach. chỉ bảo p_t<| p=k pataow pakai. advise. chỉ đạo p_t<| jlN pataow jalan. command. chỉ học p_t<| bC pataow bac. teach.