paki pk} [Cam M]
/pa-ki:/ 1. (d.) kiểu cách = manières, façon. ngap paki ZP pk} làm kiểucách = faire des manières. 2. (đg.) paki-wuw pk}-w~| vẻ oai, ra oai= qui a des airs majesteux. ngap… Read more »
/pa-ki:/ 1. (d.) kiểu cách = manières, façon. ngap paki ZP pk} làm kiểucách = faire des manières. 2. (đg.) paki-wuw pk}-w~| vẻ oai, ra oai= qui a des airs majesteux. ngap… Read more »
/pa-wa:ʔ/ (cv.) wak w%K 1. (đg.) phá phách = dévaster, démolir. … 2. (đg.) nới ra; mở rộng = agrandir; élargir. pawak paga pwK pg% đem rào ra = agrandir… Read more »
1. phá, nghịch phá, phá phách, nghịch ngợm (đg.) bZL bangal /ba˨˩-ŋʌl˨˩/ to be destructive; play against; naughty. đừng phá (lời khuyên) =j& bZL =j& juai jangal juai. don’t… Read more »
/tʱɪŋ/ thing E{U [Cam M] (d.) phách = castagnettes. thing dalam ragem E{U dl’ rg# phách trong điệu nhạc.