đại | | big, great
maha > raya > praong 1. (t.) Mh% maha /ma-ha:/ great. đại hoàng đế Mh% rj% maha raja. great emperor. 2 (t.) ry% raya /ra-ja:/ big and… Read more »
maha > raya > praong 1. (t.) Mh% maha /ma-ha:/ great. đại hoàng đế Mh% rj% maha raja. great emperor. 2 (t.) ry% raya /ra-ja:/ big and… Read more »
đạn dược 1. (d.) anK f| anâk phaw /a-nø:ʔ – faʊ/ bullet. đạn nổ anK f| pt~H anâk phaw patuh. đạn pháo anK f| _\p” anâk phaw praong. … Read more »
/d̪a-ɗɛh/ 1. (d.) lò xo. cadak dandaih cdK d=QH búng lò xo. 2. (d.) cò súng. kakeh dandaih phaw kk@H d=QH f| bóp cò súng.
/ka-to:/ (d.) cây cò ke = Grewia paniculata L. – Microcos tomentosa Sm. phaw kato f| k_t% súng tre bắn bằng trái cò ke.
/lɛh/ 1. (đg.) lảy = presser sur la détente (d’une arme). pull the trigger (a weapon). laih jalndaih phaw =lH jL=QH f| lảy cò súng. 2. (đg.) róc = enlever… Read more »
/lʊaʔ/ 1. (đg.) chun, chui = pénétrer, introduire. luak tamâ l&K tm%; chun vào = s’introduire dans = get into. dua ong taha huec di phaw luak ala tanâng d&%… Read more »
(đg.) pt~H patuh /pa-tuh/ to explode. nổ súng bắn pt~H f| c~H patuh phaw cuh. shoot. kích nổ mìn F%pt~H m{N papatuh min. detonate mines.
(d.) pbH pabah /pa-bah˨˩/ barrel. nòng súng pbH f| pabah phaw. gun barrel.
/pa-tuh/ (đg.) nổ = exploser. phaw patuh f| pt~H súng nổ = il y a des tirs de fusil.
1. (d.) f| phaw /faʊ/ fire-cracker. đốt pháo; bắn pháo c~H f| cuh phaw. firecrackers. pháo bông; pháo hoa f| bz~% phaw bangu. fireworks. 2. (d.) (bột, thuốc… Read more »