ống ngoáy trầu | | betel picker pipe
(d.) b*~% blu /blu:˨˩/ betel picker pipe.
(d.) b*~% blu /blu:˨˩/ betel picker pipe.
(đg.) hp&K hapuak /ha-pʊaʔ/ to pick (rice). suốt lúa (tuốt lúa) hp&K p=d hapuak padai. to pick rice.
(đg.) c_k`@L tg] cakiél tagei /ca-kie̞l – ta-ɡ͡ɣeɪ˨˩/ to pick.
(đg.) =k& kd~K kuai kaduk /kʊoɪ – ka-d̪u:ʔ/ lean over with the rear end sticking up.
(đg.) cdK cadak /ca-d̪aʔ/ to pluck off, to pick. bật dậy cdK t_gK cadak tagok.
(đg.) _j<H jaoh /ʥɔh/ to break off, pick, pluck. bẻ bắp _j<H tz@Y jaoh tangey. bẻ tay _j<H tz{N jaoh tangin. bẻ gãy đứt _j<H =k*H jaoh klaih.
(t.) kx% kasa /ka-sa:/ sophisticated. ăn mặc cầu kỳ az&] c~K kx% anguei cuk kasa. picky dress.
I. cuốc, cái cuốc (dụng cụ đào xới đất) (d.) j_l@U jaléng /ʥa-le̞:ŋ˨˩/ hoe. ba cây cuốc k~*@ =OK j_l@U klau mbaik jaléng. three hoes. lấy cây cuốc để… Read more »
1. (rau củ, cây cối nói chung) (d.) td~K taduk /ta-d̪uʔ/ green vegetable; sprout, bud (of tubers, trees in general). ([Cam M]. pousse, bourgeon, légume vert) đọt rau td~K… Read more »
/d̪ʊon/ (đg.) lượm, nhặt = ramasser. pick up. duen harek harom d&@N hr@K h_r’ lượm rác rến = ramasser les ordures. duen baoh kayau d&@N _b<H ky~@ lượm trái cây.