auak a&K [Cam M]
/ʊaʔ/ 1. (đg.) lau, chùi = essuyer. to clean. auak mbaok a&K _O<K lau mặt = s’essuyer le visage; auak papan a&K ppN lau bàn = essuyer la table; auak gaok … Read more »
/ʊaʔ/ 1. (đg.) lau, chùi = essuyer. to clean. auak mbaok a&K _O<K lau mặt = s’essuyer le visage; auak papan a&K ppN lau bàn = essuyer la table; auak gaok … Read more »
/u̯əɪʔ/ (trtr.) nàng, cưng = elle, vous. dear, sweetheart (using to say to a girl). auec ley! a&@C l@Y nàng ơi! = ma chérie! auec asit a&@C ax{T em nhỏ… Read more »
/ba-ɡ͡ɣa-nraɪʔ/ (d.) dụng cụ đựng đồ lễ của đạo thầy Cả sư Balamon. Fr. instrument du culte pour contenir les objets rituels des pasêh.
/baʔ/ 1. (t.) đầy, vừa đủ = plein, rempli. full, filled. tuh bak t~H bK đổ đầy = rempli; padai bak balaok p=d bK b_l<K lúa đầy thóc = riz aux épis… Read more »
/ba-lal/ (cv.) bilal b{lL 1. (t.) lờn = usé par le frottement. kawik radéh balal kw{K r_d@H blL trục xe bị lờn = l’essieu de la voiture est usé. 2. (đg.) … Read more »
/ba-lɔʔ/ (cv.) bilaok b{_l<K (d.) lọ, sọ = flacon, crâne, noix. balaok li-u b_l<K l{u% sọ dừa = noix de coco. balaok ricaow b_l<K r{_c<| sọ dừa dùng để… Read more »
/ba˨˩-lɔt˨˩/ (cv.) bilaot b{_l<T (d.) đùm khăn (nút thắt xà rông giắt nơi thắt lưng và được dùng như cái túi). Fr. nœud du sarong qui plié sur lui-même sert de… Read more »
/ba-lo:ŋ/ (d.) rau sau, rau nhớt = pourpier. common purslane (Portulaca oleracea). aia habai njem balong a`% h=b W# b_lU canh rau nhớt.
/ba˨˩-ni:˨˩/ 1. (d.) [Cam M] tên gọi người Chăm ảnh hưởng đạo Hồi (cũ) = nom des Cam qui suivent la religion musulmane (ancienne). [A,323] (Ar. بني bani «les fils»… Read more »
/ba-nu:˨˩ʔ/ (cn.) bot _bT 1. (d.) cây bồ đề = figuier des pagodes. phun banuk asit f~N bn~K ax{T cây bồ đề nhỏ. hala banuk hl% bn~K lá cây bồ đề…. Read more »