đổ | | pour; dump
1. đổ, đổ vào, rót vào (đg.) t~H tuh /tuh/ to pour in, spill. đổ nước vào chai t~H a`% tm% k_l<K tuh aia tamâ kalaok. pour water into… Read more »
1. đổ, đổ vào, rót vào (đg.) t~H tuh /tuh/ to pour in, spill. đổ nước vào chai t~H a`% tm% k_l<K tuh aia tamâ kalaok. pour water into… Read more »
1. rót mạnh và nhiều (đg.) t~H tuh /tuh/ to pour, to spill strongly and much (from one box/crate to another box/crate). rót nước vào bình t~H a`% tm%… Read more »
1. (đg.) _\c<K craok /crɔ:ʔ/ to pour into. trút gạo vào bao _\c<K \bH tm% tb{K craok brah tamâ tabik. pour rice into bag. 2. (đg.) t~H tuh … Read more »
1. (đg.) _\d<| draow /d̪rɔ:/ to pour down. xối nước _\d<| a`% draow aia. 2. (đg.) a_l” alaong /a-lɔŋ/ clean wash with water. gội đầu xong rồi… Read more »
/a-bʌn/ (d.) xà rông màu của phụ nữ Chàm. Fr. jupe rayée, sarong de couleur (pour les femmes). E. striped skirt, colored sarong of Cham women. aban gaoh abN _g<H xà rông… Read more »
/a-dʱʊa:/ (d.) lộ trình, chặng = station. roadmap; station. adhua atah aD&% atH dặm trường, lộ trình dài = long route. nao di adhua atah _n< d} aD&% atH trên… Read more »
/ɯɦ/ (c.) ứ, hừ (ý không hài lòng) = interjection Cam pour marquer la désapprobation. interjection of Cham language to mark disapproval. ngap hagait nyu lajang âh ZP h=gT v~%… Read more »
/a-nø:ŋ/ (đg.) gút định ngày, kỳ hẹn = nœuds faits par les Raglai pour se souvenir des jours de rendez-vous avec les Cam. knot time (made by Raglai to remember… Read more »
/a-nɪh/ (d.) chỗ, nơi = lieu, endroit. place. hu anih padei h~% an{H pd] có chỗ nghỉ = avoir un endroit pour se reposer. sang ndih, anih padei s/ Q{H, an{H… Read more »
/a-tɔ:ŋ/ 1. (đg.) đánh = frapper. to beat, to hit. ataong asau a_t” as~@ đánh chó = frapper un chien. ataong gineng a_t” g{n$ đánh trống = frapper le tambour…. Read more »