toàn quyền | | full power
(t.) _k*<H _g<N klaoh gaon /klɔh – ɡ͡ɣɔn˨˩/ full power. toàn quyền là ở hắn thôi _k*<H _g<N pK v~% m{N klaoh gaon pak nyu min. every decision is… Read more »
(t.) _k*<H _g<N klaoh gaon /klɔh – ɡ͡ɣɔn˨˩/ full power. toàn quyền là ở hắn thôi _k*<H _g<N pK v~% m{N klaoh gaon pak nyu min. every decision is… Read more »
(t.) _k*<H _g<N klaoh gaon /klɔh – ɡ͡ɣɔn˨˩/ full power. trọn quyền là ở hắn thôi _k*<H _g<N pK v~% m{N klaoh gaon pak nyu min. every decision is… Read more »
(t.) gP \p;N gap prân /ɡ͡ɣap˨˩ – prø:n/ in one’s power.
(d.) xK sak /sak/ willpower and spirit, material and spiritual. yang sak y/ xK vị thần vật chất và tinh thần. (les dieux matériel, corporels).
(đg.) F%\kP pakrap /pa-kra:p/ overpower, conquer. chế ngự thú dữ F%\kP as~R xqK pakrap asur sanak.| tame the beast. chế ngự kẻ thù F%\kP Am/ pakrap khamang. conquer the… Read more »
(đg.) \b] brei /breɪ˨˩/ to give. cho đi \b] _n< brei nao. give away. cho phép \b] _g<N brei gaon. allow, empower. cho tôi \b] k% k~@ brei ka… Read more »
1. (d.) ap&] apuei /a-puɪ/ electricity. dây điện tl] ap&] talei apuei. wire, power cord. 2. (d.) al@K\t{K alektrik /a-lək-trik/ electricity. 3. (d.) _Q`@N ndién /ɗie̞:n/… Read more »
[A, 98] hùng mạnh, lộng lẫy; diện mạo, hình thức bên ngoài = puissance, splendeur, beauté, rayon lumineux, forme, apparence; powerful, splendor, beauty, light ray, shape, appearance. (t.) gn~H ganuh… Read more »
/ɡ͡ɣɔn˨˩/ 1. (d.) lệnh = ordre. order. brei gaon \b] _g<N cho lệnh = donner l’ordre de. tok gaon _tK _g<N thừa lệnh = suivre l’ordre de, obéir à… Read more »
/ʥa-bar/ 1. (t.) chịu đau = indifférent à la souffrance. indifferent to the suffering. 2. (t.) có gồng, bất khả xâm phạm = invulnérable. invulnerable. sarak adamâh jabar rup srK… Read more »