tính đố | | math (to solve)
(d.) kt{H =g katih gai /ka-tɪh – ɡ͡ɣaɪ˨˩/ the math (to solve). làm tính đố (giải bài toán) ZP kt{H =g ngap katih gai. do the maths (solve the… Read more »
(d.) kt{H =g katih gai /ka-tɪh – ɡ͡ɣaɪ˨˩/ the math (to solve). làm tính đố (giải bài toán) ZP kt{H =g ngap katih gai. do the maths (solve the… Read more »
1. (đg.) twK tawak /ta-waʔ/ to trip and fall. vấp ngã twK lb~H tawak labuh. 2. (đg.) h=nK hanaik /ha-nɛʔ/ stub one’s foot. vấp chân h=qK t=k… Read more »