luai =l& [Cam M]
/lʊoɪ/ 1. (đg.) thôi, bỏ = arrêter, abandonner. stop, abandon, leave. luai huak =l& h&K thôi ăn cơm = cesser de manger. stop eating. luai gep =l& g@P bỏ nhau… Read more »
/lʊoɪ/ 1. (đg.) thôi, bỏ = arrêter, abandonner. stop, abandon, leave. luai huak =l& h&K thôi ăn cơm = cesser de manger. stop eating. luai gep =l& g@P bỏ nhau… Read more »
/ni-ɡ͡ɣa:˨˩/ (Pa. niggato) (đg.) rời, từ bỏ, bỏ lại = quitter, laisser.
(t.) mA@K makhek /mə-khəʔ/ rather; quite a lot. có rất khá nhiều người ở trong trường học h~% b`K mA@K ur/ d} s/ bC hu biak makhek urang di… Read more »
/pa-laʊ/ 1. (d.) cù lao, đảo = île. tanâh palao Cam tnH p_l< c’ đất đảo cù lao Chàm. 2. (d.) làng Hiếu Thiện = village de Hieu-thiên. 3. (đg.)… Read more »
/ca-lɛh/ (đg.) bỏ rơi = quitter définitivement. caleh gep krâh anuec cl@H g@P \k;H an&@C bỏ rơi giữa chừng = se quitter à la moitié de l’ouvrage.
/ɓiah/ mbiah O`H [Cam M] 1. (t.) vừa, đủ = assez = quite, enough. dahlak mbeng mbiah paje dh*K O$ O`H pj^ tôi ăn vừa đủ = j’ai assez mangé = I’ve… Read more »
/ci:m/ (d.) chim = oiseau. bird. ciim hang c[ h/ con trãu (con rồng người Chàm thường chạm trên nhà mồ) = oiseau mythique à corps de dragon, que les… Read more »
/d̪a-nrah/ (d.) cây quít rừng.
/sah-bah/ (t.) qua loa, qua quít, qua đường. ngap sahbah ZP xHbH làm qua loa. nyu mai sahbah min, hu mai biak o v~% =m xHbH m{N, h~% =m b`K o%… Read more »
(đg.) gQ$ gandeng /ɡ͡ɣa˨˩-ɗʌŋ˨˩/ to be silent. nín thinh gQ$ D{T gandeng dhit. quite silent; soundless. anh chỉ biết câm nín nghe tiếng em khóc x=I _tK E~@ gQ$… Read more »