chắc | | strong
(t.) kjP kajap /ka-ʥap˨˩/ strong. chắc chắn kjP A$ kajap kheng. chắc khỏe A$ kjP kheng kajap.
(t.) kjP kajap /ka-ʥap˨˩/ strong. chắc chắn kjP A$ kajap kheng. chắc khỏe A$ kjP kheng kajap.
(d.) as% gN asa gan /a-sa: – ɡ͡ɣʌn/ width.
/cro:ŋ/ (đg.) để lên, gác lên = poser sur. crong laiy ngaok paban _\cU t=k d} pbN gác chân lên bàn. pok gaok crong tagok ging _F%K _g<K _\cU t_gK… Read more »
1. (t.) tt}-tt$ tati-tateng /ta-ti–ta-tʌŋ/ strong, healthy. tay chân cứng cáp tz{N t=k tt}-tt$ tangin takai tati-tateng. sturdy limbs. 2. (t.) A$-kd$ kheng-kadeng /khʌŋ–ka-d̪ʌŋ/ strong, healthy, steady…. Read more »
/ɡ͡ɣro:ŋ/ (d.) nhạc, lục lạc = grelot. grong asaih _\gU a=sH nhạc ngựa.
kêu hục hục (đg.) gl~H galuh /ɡ͡ɣa˨˩-luh˨˩/ bellow, roar, growl. voi kêu rống; voi rống lmN gl~H lamân galuh. roar the elephant.
khai, đào mở, đào rãnh (đg.) _c” caong /cɔŋ/ to dig. khai mương _c” r_b” caong rabaong. dig a ditch.
1. (đg.) pg_l” gn$ pagalaong ganeng /pa-ɡ͡ɣa˨˩-lɔ:ŋ˨˩ – ɡ͡ɣa˨˩-nʌŋ˨˩/ to drum, start beating a drum (to start an event). 2. (đg.) pcH yw% hgR pacah-yawa-hagar /pa-cah –… Read more »
(đg.) _F%Kj% pokja /po:ʔ-ʤa:˨˩/ to respect. (cv.) p~j% puja [A,287] /pu-ʤa:˨˩/ (Skt. पूजा puja)
(t.) A$ kheng /khʌŋ/ strong. mạnh như voi A$ y@~ lmN kheng yau lamân. strong as an elephant.