dangih dz{H [Cam M]
/d̪a-ŋih/ (đg.) không bằng lòng = ne pas supporter. displease. dangih akaok dz{H a_k<K lắc đầu = refuser d’un signe de tête. dangih makaik dz{H m=kK căm tức = irrité…. Read more »
/d̪a-ŋih/ (đg.) không bằng lòng = ne pas supporter. displease. dangih akaok dz{H a_k<K lắc đầu = refuser d’un signe de tête. dangih makaik dz{H m=kK căm tức = irrité…. Read more »
1. (đg.) xrK aZN sarak angan /sa-raʔ – a-ŋʌn/ to write the name, to fill name in. 2. (đg.) wK aZN wak angan /waʔ – a-ŋʌn/ to… Read more »
/ha-lau/ 1. (d.) nguồn = source. aia hu haluw, kayau hu agha a`% h~% hl~|, ky~@ h~% aG% cây có cội, nước có nguồn (ý nói: không nên quên nòi… Read more »
/ha-nɛʔ/ (đg.) vấp = trébucher. hanaik inâ takai pandik hatai baoh (PP) h=nK in% t=k pQ{K h=t _b<H vấp ngón chân, đau trái tim (ý nói về tính tương thân… Read more »
/ka-lə:ŋ/ 1. (d.) bùa phép để trừ vong = pratiques magiques pour éloigner les esprits errants (dans les cas de mort violente). gru kaleng \g~% kl@U thầy trừ vong =… Read more »
/ka-ɗaʊʔ/ 1. (đg.) núp, nấp, đụt = s’abriter. kandap di haluei kQP d} hl&] núp dưới bóng mát = s’abriter à l’ombre. kandap rup kQP r~P nấp bóng; nương thân…. Read more »
/ka-rəh/ (d.) lễ phát thệ (dành cho thiếu nữ đạo Bàni) = rite de l’entrée en religion pour les jeunes filles Bani qui arrivent à la puberté. rite of entry into… Read more »
/ka-tat/ (d.) lễ cắt bì = faire le rite de la circoncision.
(đg.) k~/ tz{N kung tangin /kuŋ – ta-ŋin/ sign name, underwrite.
/lɛh/ 1. (đg.) lảy = presser sur la détente (d’une arme). pull the trigger (a weapon). laih jalndaih phaw =lH jL=QH f| lảy cò súng. 2. (đg.) róc = enlever… Read more »