biên | X | write; contiguous zone
I. biên, biên chép, ghi chép (đg.) wK wak /waʔ/ to write. biên tên vào sổ OK aZN tm% tp~K wak angan tamâ tapuk. II. biên, vùng biên,… Read more »
I. biên, biên chép, ghi chép (đg.) wK wak /waʔ/ to write. biên tên vào sổ OK aZN tm% tp~K wak angan tamâ tapuk. II. biên, vùng biên,… Read more »
(t.) alH-mtH alah-matah /a-lah – mə-tah/ boring, dispirited, having lost enthusiasm and hope; disheartened. tôi thật chán nản với công việc này lắm rồi dh*K b`K alH-mtH _s” \g~K… Read more »
1. (d.) bt~| ktL batuw katal /ba˨˩-tau – ka-ta:l/ meteorite. 2. (d.) bt~| lz{K batuw langik /ba˨˩-tau – la-ŋ:ʔ/ meteorite.
viết, viết chữ (đg.) wK wak /waʔ/ to write. viết thư cho người tình wK hrK k% my~T wak harak ka mayut.
(đg.) t\k;% takrâ /ta-krø:/ favorite.
/a-kʰar/ (d.) chữ = lettre. letters. akhar rik aAR r{K chữ bông = écriture ornée. akhar yok aAR _yK chữ không có dấu = écriture sans signes. akhar atuer aAR… Read more »
/a-nɯ-kʰa:n/ (d.) tác phẩm = œuvre écrite. a literary work.
/ba:ŋ/ 1. (t.) lờ, mờ = trouble. bang mata b/ mt% mắt lờ, mắt mờ = qui a la vue trouble; 2. (t.) bị còi vì rợp bóng = étouffé (se dit… Read more »
/ʧuʔ/ 1. (t.) sai = erroné, faux. wrong, false, incorrect. wak akhar chuk wK aAR S~K viết chữ sai = écrire un mot erroné. write wrong letter. ngap chuk Zp S~K… Read more »
/cʊaŋ/ 1. (t.) rộn = tumulte, désordre. ndom cuang _Q’ c&/ nói rộn = parler bruyamment. ngap cuang di urang ZP c&/ d} ur/ phá rối người ta = déranger… Read more »