mảnh vỡ | | broken piece
miếng vỡ 1. (d.) cQH pcH candah pacah /ca-ɗah – pa-cah/ broken piece; broken part. mảnh gốm vỡ; miếng gốm vỡ cQH k_g<K pcH candah kagaok pacah. broken piece… Read more »
miếng vỡ 1. (d.) cQH pcH candah pacah /ca-ɗah – pa-cah/ broken piece; broken part. mảnh gốm vỡ; miếng gốm vỡ cQH k_g<K pcH candah kagaok pacah. broken piece… Read more »
I. mẻ, mảnh vỡ, miếng vỡ (d.) cQH candah /ca-ɗah/ broken piece. mẻ chai cQH _p`^ candah pié. mẻ chai; mẻ thủy tinh cQH O} candah mbi. mẻ chai… Read more »
(d.) br{H barih [Bkt.] /ba˨˩-rih˨˩/ stroke. nét chữ br{H aAR barih akhar. pen stroke; handwriting stroke. có nét h~% br{H hu barih. have strokes.
/pa-bro:ʔ/ (đg.) xóc = enfourcher. pabrok pong F%_bK _pU xóc rơm = prendre la paille avec une fourche et la secouer pour faire tomber le riz.
/pa-ro:ʔ/ (đg.) cho bứng = faire emporter. parok cek blaoh pala kuramâ (DWN) F%_rK c@K _b*<H pl% k~rm% cho bứng núi để trồng cây “Kuramâ” = il fit emporter la montagne pour… Read more »
/pa-ta-tʱro:k/ (đg.) làm cho xốp = rendre plus souple, plus léger, ameublir. patathrok tanâh F%t_\EK tnH làm đất xốp = ameublir la terre.
/ra-ɓaʔ/ (t.) béo mũm mĩm = grassouilet, potelé. chubby. ranaih ra-mbak r=nH rOK con trẻ béo mũm mĩm. enfant grassouillet. chubby child.
/ta-d̪ro:ʔ/ (t.) hớ = dépasser les limites de qq. ch. ndom tadrok _Q’ t_\dK nói hớ = parler imprudemment. blei tadrok b*] t_\dK mua hớ = acheter cher (en dessus… Read more »
(d.) mk&@C makuec /mə-kʊəɪʔ/ broken rice. gạo tấm \bH mk&@C brah makuec. broken rice. cơm tấm ls] \bH mk&@C lasei brah makuec, cooked broken rice.
/ta-tʱro:k/ tathrok t_\EK [Bkt.] (t.) lỡ. tathrok panuec t_\EK pn&@C lỡ lời. ndom tathrok klao _Q’ t_\EK _k*< nói chuyện buồn cười.