draong _\d” [Bkt.]
/d̪rɔŋ/ (chm.) sọc màu (trong hoa văn thổ cẩm).
/d̪rɔŋ/ (chm.) sọc màu (trong hoa văn thổ cẩm).
/ha-reɪ/ (d.) ngày = jour. day. harei ni hr] n} hôm nay = aujourdhui. harei kabruai hr] k=\b& hôm qua = hier. harei déh hr] _d@H hôm kia = avant-hier…. Read more »
/ka-ʥʊon kʱʌn/ (d.) sọc vải.
kẽ ca rô, sọc ca rô 1. (d.) c{H F%K cih pak mata [Sky.] /cɪh – pa:ʔ – mə-ta:/ drawing square, a fine black-and-white check, a check, checker. … Read more »
1. (đg.) F%g# pagem /pa-ɡ͡ɣʌm˨˩/ to combine, to associate. 2. (đg.) mf&kT maphuakat [A,388] /mə-fʊa-kat/ to combine, to associate.
đeo vớ, đi vớ, mang tất, đi tất, đeo tất, mặc tất (đg.) j&K hr~’ t=k juak harum takai /ʤʊa˨˩ʔ – ha-rum – ta-kaɪ/ wear socks.
1. mang đi (nghĩa chung chung) (đg.) b% ba /ba:˨˩/ to carry (in general). mang đi b% _n< ba nao. carry out; carry away. mang theo b% t&] ba… Read more »
/mə-fʊa-kat/ (M. menghimpunkan) (đg.) kết hợp = s’associer = to associate, combine. maphuakat dua bha wek saong gep mf&%kT d&% B% w@K _s” g@P kết hợp hai phần lại với… Read more »
/ɓɔ:ʔ/ 1. (d.) mặt = visage. face. tapai mbaok t=p _O<K rửa mặt = se laver le visage = wash the face. aia mbaok a`% _O<K nét mặt = trait… Read more »
/ɓul/ 1. (d.) lùm, bụi = buisson. bush. mbul kayau O~L ky~@ lùm cây = touffe d’arbres. clump of trees. mbul glai O~L =g* lùm bụi = fourré. thicket. mbul… Read more »