thuở | | period
(d.) kL kal /ka:l/ period, time. thuở trước kL dh*~| kal dahluw. erstwhile, the time before. thuở nào kL hl] kal halei. the unknown period, since when.
(d.) kL kal /ka:l/ period, time. thuở trước kL dh*~| kal dahluw. erstwhile, the time before. thuở nào kL hl] kal halei. the unknown period, since when.
/tia:n/ tian t`N [Cam M] 1. (d.) ruột; lòng = ventre. adei saai sa tian ad] x=I s% t`N anh em ruột thịt = frères consanguins. caik di tian =cK… Read more »