thành tâm | | sincere
1. (t.) tpK h=t tapak hatai /ta-paʔ – ha-taɪ/ sincere. 2. (t.) h=t ETt`K hatai thattiak /ha-taɪ – that-tiaʔ/ sincere.
1. (t.) tpK h=t tapak hatai /ta-paʔ – ha-taɪ/ sincere. 2. (t.) h=t ETt`K hatai thattiak /ha-taɪ – that-tiaʔ/ sincere.
1. (t.) tp}-tpK tapi-tapak /ta-pi: – ta-paʔ/ honestly, honest, sincere, sincerity. nói thành thật _Q’ tp}-tpK ndom tapi-tapak. to be honest. 2. (t.) ETt`K thattiak /that-tiaʔ/ honestly,… Read more »
thực tình, thật tình, thiệt tình 1. (t.) tpK tapak /ta-paʔ/ honestly, sincere. 2. (t.) ETt`K thattiak /that-tiaʔ/ honestly, sincere.
/ba˨˩-ni:˨˩/ 1. (d.) [Cam M] tên gọi người Chăm ảnh hưởng đạo Hồi (cũ) = nom des Cam qui suivent la religion musulmane (ancienne). [A,323] (Ar. بني bani «les fils»… Read more »
/mɯŋ/ mâng m/ [Cam M] 1. (k.) khi, mới = alors, c’est alors que = when, then. nan mâng nN m/ từ đó = from that baruw mâng br~w m/ mới từ… Read more »
/mə-ni:/ (mn} = m+n}) (p.) có, đến nay, đã được (thời gian) = depuis, il y a. there, since then. dua harei mani d&% hr] mn} từ hai ngày nay… Read more »
(t.) kLlK kallak /ka:l-laʔ/ ancient times. từ ngàn xưa m/ kLlK mâng kallak. since ancient times.
(t.) kLlK kallak /ka:l-laʔ/ ancient times. từ nghìn xưa m/ kLlK mâng kallak. since ancient times.
/sʌŋ/ 1. (p.) là, đúng là, quả thật = être. to be. nan seng biak paje nN x$ b`K pj^ đúng thật như vậy = c’est la pure vérité that… Read more »
I. thành, trở thành, biến thành (đg.) j`$ jieng /ʤiəŋ˨˩/ to become. (cv.) hj`$ hajieng /ha-ʤiəŋ˨˩/ thành một người tốt j`$ s% ur/ s`’ jieng sa urang siam. become… Read more »