tạ lỗi | | beg somebody’s pardon
(đg.) \cH crah /crah/ beg somebody’s pardon. tôi xin tạ lỗi bởi tôi có tội với ông dh*K lk~@ \cH ky&% dh*K h~% g*C _s” o/ dahlak lakau crah… Read more »
(đg.) \cH crah /crah/ beg somebody’s pardon. tôi xin tạ lỗi bởi tôi có tội với ông dh*K lk~@ \cH ky&% dh*K h~% g*C _s” o/ dahlak lakau crah… Read more »
1. (t.) =w=w waiwai /waɪ-waɪ/ sometimes. 2. (t.) xKxK saksak /saʔ-saʔ/ sometimes.
1. (t.) s`’ hr@H siam hareh /sia:m – ha-rəh/ excellent, great, wonderful, awesome. 2. (t.) s~_l” sulaong [A,489] /su-lɔŋ/ excellent, great, wonderful, awesome.
(k.) h_d’ hadom /ha-d̪o:m/ some. vài người h_d’ ur/ hadom urang. some people.
_x’ som [A, 464], h~% pn&@C _Q’ hu panuec ndom point of view, opinion
1. (d.) _\bK p_g^ brok pagé /bro:˨˩ʔ – pa-ɡ͡ɣe̞:˨˩/ early morning. 2. (d.) p_g^-_O^ pagé-mbé /pa-ɡ͡ɣe̞:˨˩-ɓe̞:/ early morning.
/a-ha:ʔ/ 1. (đg.) xé = déchirer. rend, to tear (something) into two or more pieces. ahak bibrai ahK b{=\b xé cho vụn = déchirer en morceaux. ahak jiéng pak ahK… Read more »
/a-he̞:/ (đg.) báo, cho biết, thông báo. to inform, to tell. ahé ka urang thau ah^ k% ur/ E~@ báo cho người ta biết. notify people about something. _____ Synonyms:… Read more »
/a-la:/ 1. (p.) dưới, phía dưới (không trực tiếp dưới một thứ khác, không bị che phủ bởi một vật khác ở phía trên) = sous. below (“ala” is preferred… Read more »
/a-lɔŋ/ 1. (đg.) dội, xối (cho sạch) = se laver à grande eau. clean wash with water. alaong ak a_l” aK xối sơ sơ, xối qua loa (tắm rửa thân… Read more »