tempaok t#_p+K [Cam M] tampaok
/tʌm-pɔ:ʔ/ (cv.) tampaok t’_p<K [A,163] (d.) bệnh say xẫm (ở trẻ em) = avoir des étourdissements (enfants).
/tʌm-pɔ:ʔ/ (cv.) tampaok t’_p<K [A,163] (d.) bệnh say xẫm (ở trẻ em) = avoir des étourdissements (enfants).
(d.) kdK kadak /ka-d̪aʔ/ stem, petiole. cuống quả kdK _b<H kadak baoh. stem. cuống lá kdK hl% kadak hala. petiole.
(d.) b{_mU klN bimong kalan /bi˨˩-mo:ŋ˨˩ – ka-lʌn/ temples, temple tower.
(d.) d_n<K danaok /d̪a-nɔ:˨˩ʔ/ a small temple. đền thờ d_n<K B~Kt{T danaok bhuktik.
ngắm nghía (đg.) _m” maong /mɔŋ/ to contemplate. ngắm nhìn; ngắm nghía _m” a`@K maong aiek. watch; contemplate. ngắm người đẹp _m” km] s`’ b{=n maong kamei siam binai…. Read more »
1. (d.) _k&N kuon [A,81] /kʊon/ temperature. (Fr: température) 2. (d.) c’ p=Q`K cam pandiak [Sky.] /cam – pa-ɗiaʔ/ temperature.
nóng tánh (t.) _h<R haor [Cam M] /hɔr/ hot-tempered.
vùng ôn đới, khu vực ôn đới, có khí hậu ôn đới (t.) laN laan [Sky.] /la-ʌn/ temperate zone.
người trông nom các tháp, người trông giữ tháp, người canh tháp (d.) cmn] camanei /ca-mə-neɪ/ temple keeper.
1. (đg.) mnKs% manaksa /mə-nəʔ-sa:/ to contemplate. 2. (đg.) jaR jaar [A,141] (Khm.) /ʤa˨˩-ar˨˩/ to contemplate.