tạm bợ | | temporary
(t.) y&% yua /jʊa:/ makeshift, temporary ăn uống tạm bợ O$ h&K y&% mbeng huak yua.
(t.) y&% yua /jʊa:/ makeshift, temporary ăn uống tạm bợ O$ h&K y&% mbeng huak yua.
I. thảo, thảo mộc, cỏ (d.) hr@K harek /ha-rəʔ/ grass. thảo nguyên xanh (đồng cỏ) t\nN hr@K hj| tanran harek hajaw. the greenfield (of grass), green pastures. trà thảo… Read more »
(d.) b{_mU bimong /bi˨˩-mo:ŋ˨˩/ tower, temple. đền tháp Champa b{_mU klN c’F% bimong kalan Campa. Temple tower of Champa. tháp Chàm b{_mU c’ bimong Cam. Champa temple. tháp Hòa… Read more »
(đg.) i{k@X xrK ikes sarak /i-‘kəɪs – sa-raʔ/ heaven’s stem.
(d.) mn~H-mn/ manuh-manâng /mə-nuh – mə-nøŋ/ temperament.
(đg.) pt`% F%\E# patia pathrem /pa-tia: – pa-tʱrʌm/ temper oneself.
/a-bɪh/ (t.) hết; tất cả = tout, tous. over; all. abih hacih ab{H hc|H hết sạch = complètement fini = all are clear. abih kaok ab{H _k<K hết sạch =… Read more »
/a-d̪aɪʔ/ (t.) gián đoạn = interrompu. interrupted. adac mâng lawik adC m/ lw{K gián đoạn từ lâu = interrompu depuis longtemps. interrupted for a long time.
/a-ɡ͡ɣol/ (d.) củ = tige souterraine. underground stem, tuber. agol patei a_gL pt] củ chuối = partie souterraine de la tige du bananier. underground part of the stem of banana.
/iɔ:k/ (đg.) siết (chặt) = serrer fortement. to tighten. aiaok takuai _a`<K t=k& siết cổ.