mờ ám | | dubious, shady
I. mờ tối, tối mờ; điều kiện thời tiết, ngoại cảnh (t.) l{N mk*’ lin maklam [Sky.] /li:n – mə-klʌm/ dubious. II. làm những chuyện mờ ám, hành… Read more »
I. mờ tối, tối mờ; điều kiện thời tiết, ngoại cảnh (t.) l{N mk*’ lin maklam [Sky.] /li:n – mə-klʌm/ dubious. II. làm những chuyện mờ ám, hành… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
(t.) pQ`K pandiak /pa-ɗiaʔ/ hot. nóng chảy pQ`K Q&@C a`% pandiak nduec aia. melting hot. nóng gáy pQ`K tz} pandiak tangi. burning in heart. nóng gắt pQ`K hL pandiak… Read more »
/pa-ɗiaʔ/ 1. (t.) nóng = chaud, brûlant. hot. pandiak lo pQ`K _l% nóng quá = il fait très chaud! aia pandiak a`% pq`K nước nóng = eau chaude. pandiak manâng pq`K… Read more »
(khí hậu, thời tiết) 1. (d.) E&{C thuic [A,209] /thʊɪʔ/ climate. 2. (d.) tnH ry% a`% W~H tanâh raya aia njuh [Sky.] /ta-nøh – ra-ja: – ia:… Read more »
/sa-lɪh/ 1. (đg.) đổi, trao đổi = changer, échanger. mâk ni salih nan mK n} xl{H nN lấy cái này đổi cái nọ = échanger ceci contre cela; salih cadua… Read more »
/sruʔ/ (t.) đã, phê = être satisfait, rassasié. to be satisfied; satiated. sruk mahu \s~K mh~% đã thèm = être désaltéré. mbeng sruk O$ \s~K ăn đã = manger à… Read more »