An Nam | yuen | Vietnam
(d.) y&@N yuen /jʊən/ Vietnam. người An Nam ur/ y&@N urang Yuen. Vietnamese. đi thăm xứ An Nam _n< rw$ ngR y&@N nao raweng nagar… Read more »
(d.) y&@N yuen /jʊən/ Vietnam. người An Nam ur/ y&@N urang Yuen. Vietnamese. đi thăm xứ An Nam _n< rw$ ngR y&@N nao raweng nagar… Read more »
(t.) knr~P kanarup /ka-nə-ru:p/ virgin. cô gái đồng trinh; trinh nữ km] knr~P kamei kanarup. the Virgin. Đức Mẹ Đồng trinh _F@ a=mK knr~P Po Amaik Kanarup. the Blessed Virgin;… Read more »
(d.) mqL manal [Cam M] /mə-nʌl/ sphere, scope, range. trong một phạm vi rộng lớn dl’ s% mqL ry% dalam sa manal raya. in a so wide range.
1. (d.) EPbK thapbak /tʱap-ba˨˩ʔ/ vitality. 2. (d.) x&N yw% suan yawa /sʊa:n – ja-wa:/ vitality. 3. (d.) MR mar [A,388] /mar/ vitality. (Skt. marut… Read more »
ví mà 1. (đg.) myH lC mayah lac /mə-jah – laɪ:ʔ/ in case, supposing. 2. (đg.) F%gP lC pagap lac /pa-ɡ͡ɣap˨˩ – laɪ:ʔ/ in case, supposing, for… Read more »
(1. d.) pl]-pl% palei pala /pa-leɪ – pa-la:/ village. (2. d.) p~K pl] puk palei /puʔ – pa-leɪ/ village. (3. d.) O&@N pl] mbuen palei /ɓʊən –… Read more »
(d.) pl] palei /pa-leɪ/ village, country. làng quê p~K pl] puk palei. the village; villages. quê quán; quê hương pl]-pl% palei-pala. native land; hometown. quê em nơi miền cát… Read more »
(d.) \g~K gruk /ɡ͡ɣru˨˩ʔ/ job. việc nhà \g~K s/ gruk sang. việc lành \g~K s`’ gruk siam. việc công \g~K p_t< gruk patao.
cây viết, cây bút (d.) O~T mbut /ɓut/ pen. viết chì O~T hd$ mbut hadeng. viết mực O~T c=wT mbut cawait.
viết, viết chữ (đg.) wK wak /waʔ/ to write. viết thư cho người tình wK hrK k% my~T wak harak ka mayut.