việt vị | | offside
(t.) =lK r^ laik re /lɛʔ – rə:/ offside. anh ấy đã rơi vào thế việt vị x=I nN =lK r^ pj^ saai nan laik re paje. he fell… Read more »
(t.) =lK r^ laik re /lɛʔ – rə:/ offside. anh ấy đã rơi vào thế việt vị x=I nN =lK r^ pj^ saai nan laik re paje. he fell… Read more »
(d.) y&@N yuen /jʊən/ Kinh people. người Việt ur/ y&@N urang Yuen.
viết, viết chữ (đg.) wK wak /waʔ/ to write. viết thư cho người tình wK hrK k% my~T wak harak ka mayut.
(đg.) gOK gambak /ɡ͡ɣa˨˩-ɓa˨˩ʔ/ to seize. vịn vai gOK d} br% gambak di bara. vịn cây gOK d} f~N gambak di phun.
(d.) ad% ada /a-d̪a:/ duck. vịt nước ad% a`% ada aia.
con vít (d.) Q~K nduk /ɗu:ʔ/ screw.
(t.) hr@H hareh /ha-rəh/ great.
(đg.) F%gP pagap /pa-ɡ͡ɣap˨˩/ for example.
(d.) gr{H garih /ɡ͡ɣa˨˩-rih˨˩/ grime.
1. (t.) w{z% wingâ /wi-ŋø:/ predicative. 2. (t.) \p{d{kt} pridikati /pri-d̪i-ka-ti:/ predicative.