biến dạng | X | transfigure
(đg.) s~mH sumâh [A, 488] /su-møh/ transform, transfigure. bị gãy biến dạng _j<H s~mH jaoh sumâh.
(đg.) s~mH sumâh [A, 488] /su-møh/ transform, transfigure. bị gãy biến dạng _j<H s~mH jaoh sumâh.
(đg.) ms~H mtK masuh matak /mə-suh – mə-taʔ/ to fight. chiến đấu với nhau ms~H mtK g@P masuh matak gep. fight each other. chiến đấu chống lại quân giặc… Read more »
1. (đg.) m\t# matrem /mə-trʌm/ to fight (use feet or nails and heel). chọi nhau m\t# g@P matrem gep. crab each other, fight each other. gà chọi nhau mn~K… Read more »
(d.) =EK-_E<K thaik-thaok /tʱɛʔ – tʱɔ:ʔ/ figure.
(d.) mnK manâk /mə-nø:ʔ/ effigy. hình nộm mnK manâk. effigy. hình nộm =EK mnK thaik manâk. effigy.
(d.) hr% hara /ha-ra:/ fig tree (Ficus indica).
I. ar aR /ar/ (cv.) arti aRt} 1. (t.) bóng (nghĩa) = allégorie. figuratively. ndom ar _Q’ aR nói bóng = parler par allégorie. ar bangu aR bz~% nghĩa bóng, bóng… Read more »
(đg.) m_p<H mapaoh /mə-pɔh/ to fight, affray.
/ba-nu:˨˩ʔ/ (cn.) bot _bT 1. (d.) cây bồ đề = figuier des pagodes. phun banuk asit f~N bn~K ax{T cây bồ đề nhỏ. hala banuk hl% bn~K lá cây bồ đề…. Read more »
(đg.) b*K blak /bla:ʔ/ to rush in, running dive. chạy bổ nhào vào phòng Q&@C b*K tm% s/ nduec blak tamâ sang. to rush into the house. bổ nhào… Read more »