vừng | | sesame
(d.) lz% langâ /la-ŋø:/ sesame.
(d.) lz% langâ /la-ŋø:/ sesame.
/d̪a-naʊ˨˩/ 1. (d.) vũng = mare. danaw aia dn| a`% vũng nước. nao sa jalan mbeng ikan sa danaw _n< s% jlN O$ ikN s% dn| đi một đường ăn… Read more »
(đg. t.) d$ kjP deng kajap /d̪ʌŋ – ka-ʤap˨˩/ stand firm. đứng vững sừng sững trước giữa sóng gió cuộc đời d$ kjP k_r% tp% d} az{N rb~K d~Ny%… Read more »
1. (d.) _b<H aAR baoh akhar /bɔh˨˩ – a-khʌr/ words, vocabulary. từ đơn s% _b<H aAR sa baoh akhar. từ ghép _b<H aAR F%g# baoh akhar pagem. từ giải… Read more »
/ka-ʥap/ 1. (t.) vững, chắc = solide, ferme. pan bikajap pN b{kjP nắm cho vững = tenir solidement. ikak kajap paje ikK kjP pj^ cột chặt rồi. 2. (t.) lành… Read more »
/ka-pəʔ/ 1. (đg.) vùng vằng = s’agiter en tous sens pour. kapeh klah kp@H k*H vùng thoát. 2. (đg.) bịt bằng tay = s’échapper, boucher avec la main. kapek mata… Read more »
/ka-wo:m/ 1. (d.) khóm, vùng = secteur. sector, zone. kawom yok palei k_w’ _yK pl] vùng dưới của làng. 2. (d.) [Bkt.] nhóm người. group of people. kawom manaok nyu… Read more »
/krɯɪʔ/ 1. (d.) đầm (trâu) = mare fangeuse (pour buffles). kabaw ndih di danaw krâc kb| Q{H d} dn| \k;C trâu nằm trong ao đầm. 2. (d.) [Bkt.] vũng nước… Read more »
/pa-biuh/ (t.) vùng dưới, hạ lưu. dom palei gah pabiuh _d’ pl] gH b`H những làng ở vùng hạ lưu.
/tʱrah/ thrah \EH [Cam M] 1. (đg.) vẩy, rẩy, rưới = asperger. thrah aia \EH a`% rẩy nước = asperger d’eau. 2. (đg.) vung, quăng = jeter, lancer. thrah jal \EH… Read more »