nhỏ nhắn | | tiny
(đg.) ax{T-_x<T asit-saot /a-si:t – sɔ:t/ tiny, small and weak.
(đg.) ax{T-_x<T asit-saot /a-si:t – sɔ:t/ tiny, small and weak.
I. ốm, bệnh (t.) r&K ruak /rʊaʔ/ ill. hắn bị ốm v~% W@P r&K nyu njep ruak. he is sick. II. ốm, gầy (t.) lw/ lawang /la-wa:ŋ/… Read more »