đưa, làm cho lắc lư | | to swing
làm cho đung đưa, lung lắc 1. (đg.) =d dai /d̪aɪ/ to swing; sway. đưa võng =d y~N dai yun. swing hammock. võng đung đưa y~N =d yun dai…. Read more »
làm cho đung đưa, lung lắc 1. (đg.) =d dai /d̪aɪ/ to swing; sway. đưa võng =d y~N dai yun. swing hammock. võng đung đưa y~N =d yun dai…. Read more »
lặng gió (t.) rkK az{N rakak angin /ra-kaʔ – a-ŋɪn/ silent wind, wind ceased, windless. trời hôm nay đứng gió (lặng gió) hr] n} rkK az{N harei ni rakak… Read more »
/ha-wi:ŋ/ (t.) choáng váng = avoir des éblouissements. hawing akaok hw{U a_k<K chóng mặt = être pris de vertige.
/ʥa-wi:ŋ/ (đg.) xoáy = tourbillonner. aia jawing nduec o truh (DWM) a`% jw{U Q&@C o% \t~H nước xoáy chảy không được = l’eau tourbillonne sans pouvoir avancer.
kẻ đường (đg.) c{H tl] cih talei /cɪh – ta-leɪ/ drawing line. kẻ vạch phân làn xe c{H tl] rB% ln% r_d@H cih talei rabha lana radéh. draw a… Read more »
1. (đg.) k=gK kagaik /ka-ɡ͡ɣɛ˨˩ʔ/ to saw, sawing. 2. (đg.) pcN pacan [Bkt.96] /pa-can/ to saw, sawing.
(đg.) F%my~T pamayut /pa-mə-jut/ to be twinned with sb. kết nghĩa ân tình; kết nghĩa tri kỷ; kết nghĩa tâm giao F%my~T ET t`K pamayut that tiak.
(đg.) r`K alK riak alak /riaʔ – a-lak/ to brew wine.
(t.) g_l<H az{N galaoh angin /ɡ͡ɣa˨˩-lɔh˨˩ – a-ŋin/ the wind rises, windy.
(d.) \k;H krâh /krøh/ south wind. gió nồm az{N \k;H angin krâh. south wind.