quấn | | wind, twine
1. quấn tròn, cuộn tròn, cột tròn (đg.) gw/ gawang /ɡ͡ɣa˨˩-wa:ŋ˨˩/ to wind. quấn chỉ; cuộn lại sợi chỉ gw/ =\m gawang mrai. wind the thread. quấn dây thành một… Read more »
1. quấn tròn, cuộn tròn, cột tròn (đg.) gw/ gawang /ɡ͡ɣa˨˩-wa:ŋ˨˩/ to wind. quấn chỉ; cuộn lại sợi chỉ gw/ =\m gawang mrai. wind the thread. quấn dây thành một… Read more »
(t.) =wY-w$ waiy-weng /wɛ:-wʌŋ/ winding. đường đi vòng quanh co jlN =wY-w$ jalan waiy-weng. winding road.
I. quơ, rờ, sờ mò (đg.) r=w rawai /ra-waɪ/ to walk off with, touch to get sth. quơ tìm r=w d&H rawai duah. wave hand (or others) to find… Read more »
(d.) t=p tapai /ta-paɪ/ fruit wine; wine drunk out of a jar through pipes (is very popular among the highlanders, especially in Central Highlands in Vietnam). chuyền rượu cần… Read more »
1. (d.) t=pY tapaiy /ta-pɛ:/ glutinous-rice wine. 2. (d.) t=p asR tapai asar /ta-paɪ a-sʌr/ glutinous-rice wine.
(đg.) jY jay /ʤaɪ˨˩/ win. (cv.) =jyK jaiyak /ʤaɪ˨˩-jaʔ/ (Skt. jaya)
tua lại, quay ngược lại 1. (đg.) y$ glC yeng galac /jəŋ – ɡ͡ɣa˨˩-laɪ˨˩ʔ/ rewind. 2. (đg.) F%glC pagalac /pa-ɡ͡ɣa˨˩-laɪ˨˩ʔ/ rewind.
(đg.) yK tz{N yak tangin /ya:ʔ – ta-ŋin/ to swing one’s arm.
(đg.) kl@K kalek /ka-lək/ flowing. xô đẩy J~L kl@K jhul kalek.
/a-d̪a-mɯɦ/ (d.) bùa vẽ = dessins magiques. magical drawings. cih adamâh c{H a%dmH họa bùa = faire des dessins magiques. make magical drawings. atuer adamâh at&@R a%dmH đeo bùa = porter… Read more »