phụ bạc | | thankless
(đg.) lb{R labir /a-bɪr/ to betray, thankless, treachery. (M. lebur) tên phụ bạc; kẻ phản bội; kẻ phản phúc bN lb{R _O<K ban labir mbaok. the traitor. đàn bà nhan… Read more »
(đg.) lb{R labir /a-bɪr/ to betray, thankless, treachery. (M. lebur) tên phụ bạc; kẻ phản bội; kẻ phản phúc bN lb{R _O<K ban labir mbaok. the traitor. đàn bà nhan… Read more »
(d.) m~K km] muk kamei /mu:ʔ – ka-meɪ/ woman. người phụ nữ trong xóm làng m~K km] dl’ pl] muk kamei dalam palei. women in village.
(d.) abN aban /a-bʌn˨˩/ sarong, striped skirt, colored sarong of Cham women.