xốc | | lift up
(đg.) w@H weh /wəh/ to lift up. xốc lên w@H t_gK weh tagok.
(đg.) w@H weh /wəh/ to lift up. xốc lên w@H t_gK weh tagok.
(đg.) b*K blak /bla:˨˩ʔ/ run in fast. chạy xộc vào nhà b*K tm% s/ blak tamâ sang. đứa con nhào tới ôm lấy mẹ anK b*K _n< k&@R a=mK… Read more »
1. (đg.) F%_\bK pabrok /pa-bro:˨˩ʔ/ to shake. xóc rơm F%_\bK _pU pabrok pong. 2. (đg.) _\dK drok /dro:k˨˩/| throbbing. xóc bụng _\dK t`N drok tian. đau xóc… Read more »
(đg.) c{K cik /ci:ʔ to unfold. xòe cánh c{K s`P cik siap.
1. (đg.) _\d<| draow /d̪rɔ:/ to pour down. xối nước _\d<| a`% draow aia. 2. (đg.) a_l” alaong /a-lɔŋ/ clean wash with water. gội đầu xong rồi… Read more »
1. (đg.) E&@N thuen /tʱʊən/ to turn up (over the rice food). xới cơm E&@N ls] thuen lasei. 2. (đg.) p_\bK pabrok /pa-bro:˨˩ʔ/ earth up (a tree)…. Read more »
(d.) pl] palei /pa-leɪ/ village. (cn.) p~K puk /puʔ/ thôn xóm p~K pl] puk palei. xóm làng pl] pl% palei pala.
(t.) _b*<H blaoh /blɔh˨˩/ already, done, complete, finish. xong chuyện _b*<H \g~K blaoh gruk. finish the job. xong xuôi _b*<H-=b* blaoh-blai. done.
(t.) \h{T-\h| hrit-hraw /hri:t–hraʊ/ lament, sorry. (cv.) hr{T-h_r< harit-harao /hari:t–haraʊ/ xót xa cho thân phận nô lệ \h{T-\h| k% EN hl~N _k*<H hrit-hraw ka than halun klaoh.
(t.) \h| hraw /hraʊ/ pain burning, painful. đau xót (đau rát) pQ{K \h| pandik hraw.