bangi bz} [Cam M]
/ba-ŋi:/ (cv.) bingi b{z} 1. (t.) ngon = bon. mbuw bangi O~| bz} mùi ngon (mùi thơm kích thích khẩu vị) = bon goût. huak bangi h&K bz} ăn ngon… Read more »
/ba-ŋi:/ (cv.) bingi b{z} 1. (t.) ngon = bon. mbuw bangi O~| bz} mùi ngon (mùi thơm kích thích khẩu vị) = bon goût. huak bangi h&K bz} ăn ngon… Read more »
(t.) ymN yamân /ja-mø:n/ sweet. ngọt lịm; ngọt xớt; rất ngọt; ngọt dã man ymN =QT yamân ndait. so sweet.
/sa-ra:/ (d.) muối = sel. salt. lapa sara yamân, trei patei phik (tng.) lp% xr% ymN, \t] pt] f{K đói thì muối cũng ngọt, no thì chuối cũng đắng. _____… Read more »
(d.) p/kT pangkat [A, 256] /pʌŋ-kat/ the step, stair. bước lên ba bậc y’ t_gK k*~@ p/kT yam tagok klau pangkat. walk up three steps.
/ca-kah/ (t.) chữ bát. nao takai cakah _n< t=k ckH đi bước chân như chữ bát. cakah-cakah ckH-ckH chân chữ bát. yam nao cakah-cakah y’ _n< ckH-ckH đi hàng hai;… Read more »
/ha-ʄɔl/ (cv.) hanjuel hW&@L, njuel W&@L (t.) nhẹ = léger. yam nao hanjaol y’ _n< h_W<L bước đi nhẹ. nao hanjaol drei _n< h_W<L \d] đi tiểu = aller uriner. padai… Read more »
/ka-d̪ə:k/ (t.) lủn chủn, thấp = bref, petit. urang kalut yam kadek ur/ kl~T y’ kd@K người lùn bước lủn chủn = les nains avancent à petit pas.
/mə-miəŋ/ mamieng mm`$ [Bkt.] (t.) thướt tha. thaik yam mamieng =EK y’ mm`$ dáng đi thướt tha.
/ʄʊol/ 1. (đg.) đi, rời = aller. dahlak si njuel dh*K s} W&@L tôi sắp đi = je suis sur le point de partir; (idiotismes) nao njuel drei _n) W&@L… Read more »
/zɔ:m/ 1. (tr.) chỉ, độ, chừng = seulement, ne… que, environ. yaom sa harei _y> s% hr] chỉ một ngày = seulement un jour; yaom sa kandaom _y> s% k_Q>… Read more »