thám hiểm | | explore
(đg.) ax~L asul [A, 27] /a-sul/ to explore.
(đg.) ax~L asul [A, 27] /a-sul/ to explore.
/a-sul/ (đg.) thám hiểm, khảo sát, điều tra. E. to survey, explore. asul ngaok cek glaong as~L _z<K c@K _g*” thám hiểm trên vùng núi cao.