raweng rw$ [Cam M]
/ra-wʌŋ/ (đg.) thăm = visiter. nao raweng _n< rw$ đi thăm = aller visiter. raweng hamu rw$ hm~% thăm ruộng = aller voir la rizière. raweng gep rw$ g@P thăm… Read more »
/ra-wʌŋ/ (đg.) thăm = visiter. nao raweng _n< rw$ đi thăm = aller visiter. raweng hamu rw$ hm~% thăm ruộng = aller voir la rizière. raweng gep rw$ g@P thăm… Read more »
rùng rợn, ớn lạnh (t.) aE~R athur /a-thur/ creepy, shiver with fear. thấy rợn người _OH aE~R mK mboh athur mâk. see chillingly. thấy rợn trong người _OH aE~R… Read more »
/ta-ɡ͡ɣra:ŋ/ (đg.) chặn đường, án ngự. lakau drei di cei nao sang, ramaong daok tagrang di krâh jalan (NMMM) lk~@ \d] d} c] _n< s/, r_m” _d<K t\g/ d} \k;H… Read more »
1. thế chấp, cầm cố, cầm thế chấp (đg.) F%d$ padeng /pa-d̪ʌŋ/ mortgage valuable things. thế chấp ruộng F%d$ hm~% padeng hamu. 2. thế chấp ruộng với một… Read more »
/tʱrʊoh/ thruoh _\E&H [Cam M] (đg.) nở = éclore. thruoh bangu _\E&H bz~% nở bông = la fleur éclot.
(t.) hl}-hl$ hali-haleng /ha-li: – ha-lʌŋ/ modest, coy, sweet, gentle. cô gái thùy mị nết na km] mn~H-mn/ hl}-hl$ kamei manuh-manâng hali-haleng.
(đg.) _r<K =t& raok tuai /rɔ:ʔ – tʊoɪ/ to welcome visitors or guests.
1. (d.) dqK danak /d̪a-na˨˩ʔ/ order, sequence. (cv.) d_n<P danaop [A,216] /d̪a-nɔp˨˩/ 2. (d.) rdK radak /ra-d̪aʔ/ order, sequence.
tua vải đeo tai (d.) \b&] tz} bruei tangi /bruɪ˨˩ – ta-ŋi:/ thread earring.
/tum/ tum t~’ [Cam M] 1. (d.) tum = moyeu. tum radéh t~’ r_d@H tum xe = moyeu de la roue. 2. (d.) [Bkt.] vịnh. ahaok daning dalam tum a_h<K dn{U… Read more »