mỹ thuật | | fine art
mĩ thuật (d.) sn} sani [A, 474] /sa-ni:/ fine art. (Khm. sneh) (Mal. seni) Fr. charme.
mĩ thuật (d.) sn} sani [A, 474] /sa-ni:/ fine art. (Khm. sneh) (Mal. seni) Fr. charme.
(đg.) aC h=t ac hatai /aɪʔ – ha-taɪ/ lose heart.
I. 1. ngăn, đắp, chặn dòng chảy của nước, chất lỏng… (đg.) b@K bek /bə˨˩ʔ/ to prevent (liquid). ngăn nước b@K a`% bek aia. 2. ngăn, che, chắn… Read more »
(thợ thủ công) (d.) rG&@H raghueh /ra-ɡʱʊəh˨˩/ craftsman, artisan.
(d.) rkl% rakala /ra-ka-la:/ artist.(Skt. कला kalA – art)
1. (d.) kl% kala /ka-la:/ art. (Skt. कला kalA – art) công việc nghệ thuật \g~K kl% gruk kala. art work. 2. (d.) aRtK artak /ar-taʔ/ art…. Read more »
1. (đg.) mv~’ alK manyum alak /mə-ɲum – a-lak/ to drink wine/beer in a party; drinking party. ăn nhậu; nhậu nhẹt h&{C mv~’ huic manyum. drinking with alcohol during… Read more »
cái niêu (d.) g*H glah /ɡ͡ɣlah˨˩/ earthenware pot. nồi niêu k_g<K g*H kagaok glah. pots.
nỡ nào (t.) aE~R t`N athur tian /a-thur – tia:n/ have the heart to do something. xin đừng nỡ lòng quên em =j& aE~R t`N wR ad] juai athur… Read more »
phàm trần (t.) d~Ny% dunya [Bkt.96] /d̪un-ja:/ earthly; mortal (people). người phàm; kẻ phàm trần mn&{X d~Ny% manuis dunya. mortal people.