mal ML [Cam M]
I. mal ML [Cam M] /ma:l/ aiek: ‘amal’ aML [Cam M] _____ I. mal ML [Cam M] /mʌl/ (cv.) mel m@L 1. (d.) rui = latte, chevron = rafter. mal jak m@L jK khung kèo =… Read more »
I. mal ML [Cam M] /ma:l/ aiek: ‘amal’ aML [Cam M] _____ I. mal ML [Cam M] /mʌl/ (cv.) mel m@L 1. (d.) rui = latte, chevron = rafter. mal jak m@L jK khung kèo =… Read more »
/mə-lʌm/ (d.) đêm = nuit. night. malam ni ml’ n} đêm nay = cette nuit (la nuit prochaine). tonight. malam paguh ml’ pg~H đêm mai = la nuit de demain…. Read more »
/nʌn/ (cv.) nan qN (t.) đó, ấy, thế, vậy, là = là = there, so, be pak nan pK nN nơi đó = à cet endroit là. that place…. Read more »
xế bóng, xế chiều (t.) g*@H gleh /ɡ͡ɣləh˨˩/ twilight; late afternoon. mặt trời nghiêng bóng; trời xế bóng a`% hr] g*@H aia harei gleh. it was late afternoon.
riêng rẽ 1. (t.) bE% batha [A,321] /ba˨˩-tha:/ separately. (Bahn.) (Fr. séparément) tôi sẽ nhận chúng một cách riêng biệt mc% k~@ _tK bE%-bE% maca kau tok batha-batha. I… Read more »
I. riêng một bên (t.) kr] karei /ka-reɪ/ aside. để riêng; để qua một bên =cK kr] caik karei. put aside. II. riêng biệt, riêng rẽ 1…. Read more »
I. tan, tan biến, tan hòa, hòa tan (đg.) =\b brai /braɪ˨˩/ to melt. đường tan trong nước xrd/ =\b dl’ a`% saradang brai dalam aia. sugar soluble in… Read more »
(đg.) _m” maong /mɔŋ/ to look. trông chờ _m” c/ maong cang. looking forward, expectant. trông chừng _m” A{K maong khik. watch out. trông coi _m” a`@K maong aiek…. Read more »
1. (đg.) dK rH dak rah /d̪aʔ – rah/ one after in other, sequentially. tuần tự đi vào lớp học dK rH tm% tL bC dak rah tamâ tal… Read more »