di sản | huarik | heritage
\dP il{_m% BP bn} drap ilimo bhap bani 1. (d.) h&r{K huarik [dlk.] /hʊa-riʔ/ heritage. 2. (d.) wr{xN warisan (mal.) /wa-ri-sa:n/ heritage.
\dP il{_m% BP bn} drap ilimo bhap bani 1. (d.) h&r{K huarik [dlk.] /hʊa-riʔ/ heritage. 2. (d.) wr{xN warisan (mal.) /wa-ri-sa:n/ heritage.
(nghĩa: “hành văn” là viết văn, về mặt đặt câu, dùng từ) 1. (đg. d.) aR pn&@C ar panuec [Sky.] /ar – pa-nʊəɪʔ/ to compose, to style the literature;… Read more »
/i-li-mo:/ (d.) văn hóa = culture. culture, educated. bathak canar ilimo bEK cqR il{_m% trung tâm văn hóa = centre culturel. cultural center. bhap ilimo BP il{_m% văn hóa dân… Read more »
/mʌl-cih/ malcih MLc{H [Bkt.] (đg.) vệ sinh = lean up (hygienic). malcih rup pabhap MLc{H r~P pBP vệ sinh thân thể = body hygienic
/mə-lʌŋ/ maleng ml$ [Cam M] 1. (t.) sáng sủa, xinh đẹp = beau, gracieux = bright, beautiful, cute. séh maleng _x@H ml$ tuyệt đẹp = beau = very beautiful. mbaok mata séh maleng… Read more »
/mə-ri:/ (M. muri) 1. (d.) kèn, sáo = flûte, clarinette. flute, clarinet. rabap mari rbP mr} instruments de musique (en général) = musical instruments (in general). 2. (d.) [Bkt.]… Read more »
nguyên nhân vì, do vì (k.) ky&% kayua /ka-jʊa:/ because. nguyên do bởi một nguyên nhân ky&% s% sbP kayua sa sabap. because due to a cause.
(d.) sbP sabap [A,477] /sa-bap˨˩/ reason, cause. nguyên nhân gây nên hậu quả sbP hj`$ k’qT sabap hajieng kamnat [A,62]. the reason made consequent. nguyên nhân và hệ quả;… Read more »
(d.) b&@L BP buel bhap /bʊəl˨˩ – bhap˨˩/ people.
/pa-ha-d̪iʊʔ/ (đg.) làm sống lại = ressusciter. pahadiép bhap ilimo Cam F%h_d`@P BP il{_m% c’ làm sống lại văn hóa Chăm.