baoh _b+H [Cam M]
/bɔh/ (cv.) abaoh a_b<H 1. (d.) quả, trái = fruit. fruit. baoh panah _b<H pqH trái thơm = ananas. baoh kandép _b<H k_Q@P trái mãng cầu = pomme -cannelle. baoh traong … Read more »
/bɔh/ (cv.) abaoh a_b<H 1. (d.) quả, trái = fruit. fruit. baoh panah _b<H pqH trái thơm = ananas. baoh kandép _b<H k_Q@P trái mãng cầu = pomme -cannelle. baoh traong … Read more »
I. /bɔʔ/ 1. (d.) đầm = mare, étang. gluh baok g~*H _b<K bùn lầy = vase. baok dané _b<K d_n^ đầm = mare fangeuse. tel thun manyi grum ngaok, danaw krâh… Read more »
/bɔŋ/ 1. (d.) hòm = cercueil. buh manuis matai tamâ baong b~H mn&{X m=t tm% _b” bỏ xác người chết vào hòm. 2. (d.) vỏ, mai = carapace. baong ariéng … Read more »
/bɔ:/ 1. (t.) lốp. padai baow p=d _b<| lúa lốp. 2. (t.) đầy, đủ, phủ phê. _____ Synonyms: bak, thraiy
(d.) tb{K baR tabik baar /ta-biʔ – ba-a:r˨˩/ packing.
(đg.) A{K kjP khik kajap /kʱɪʔ – ka-ʥʌp/ to guarantee.
(t.) p\g$ h=t pagreng hatai /pa-ɡ͡ɣrʌŋ˨˩ – ha-taɪ/ bold.
1. (d. đg.) brAH barakhah [A,327] /ba˨˩-ra-kʱah/ tolerance. 2. (d. đg.) ln;/ h=t lanâng hatai /la-nø:ŋ – ha-taɪ/ tolerance.
(t.) _\p$ h=t praong hatai / audacious.
1. (đg.) pc$ A{K paceng khik /pa-cʌŋ – kʱɪʔ/ to protect. 2. (đg.) rO$ rambeng [A, 411] (Khm.) /ra-ɓʌŋ/ to protect.