ca khúc | X | song
1. (d.) kD% a_d<H kadha adaoh /ka-d̪ʱa: – a-d̪ɔh/ song. 2. (d.) d_n<H danaoh /d̪a-nɔh˨˩/ song. 3. (d.) lg~% lagu /la-ɡ͡ɣu:˨˩/ song.
1. (d.) kD% a_d<H kadha adaoh /ka-d̪ʱa: – a-d̪ɔh/ song. 2. (d.) d_n<H danaoh /d̪a-nɔh˨˩/ song. 3. (d.) lg~% lagu /la-ɡ͡ɣu:˨˩/ song.
(d.) r_d<H radaoh /ra-d̪ɔh/ singer.
(đg.) k\m^ kamre /ka-mrə:/ to chant, sing in chorus. hát đồng thanh (ca xướng) a_d<H k\m^ adaoh kamre. sing in chorus.
I. ca, ca làm việc, phiên làm việc (d.) wR war /wa:r/ shift, work shift. làm việc theo ca ZP t&] wR ngap tuei war. shift work. ca làm… Read more »
(t.) atH h_Q<H atah handaoh / to be very far away. ở xa cách biệt nhau _d<K atH h_Q<H d} g@P daok atah handaoh di gep. stay far away… Read more »
I. cách, cách làm, phương pháp (d.) gqP ganap /ɡ͡ɣa-nap˨˩/ way, method. các cách làm _d’ gqP ZP dom ganap ngap. methods. àm theo các cách làm ZP t&]… Read more »
/ca-d̪ɛʔ/ (đg.) đánh liên tục, đánh tới tấp bằng roi. handaoh di hawei cadaik, handaoh di haraik garak takuai (ACB) h_Q<H d} hw] c=dK, h_Q<H d} hr@K grK t=k& giật… Read more »
I. cất, cất giữ, trữ (đg.) p`@H pieh /piəh/ to keep, store. cất của p`@H \dP pieh drap. to store assets. mang sách đem đi cất b% tp~K _n<… Read more »
1 (đg.) arK _Q<H arak ndaoh /a-raʔ – ɗɔh/ convulsive. 2. (đg.) \k&K mK kruak mâk / convulsive.
(d.) gl{U galing /ɡ͡ɣa-lɪŋ˨˩/ rein, horse guards, bridle. giật dây cương _Q<H gl{U ndaoh galing. pull the reins. giật cương ngựa _Q<H gl{U a=sH ndaoh galing asaih. jerk the… Read more »