hàng phục | | surrender
đầu hàng vô điều kiện 1. (đg.) c`{P alH ciip alah /ciʊ:ʔ – a-lah/ surrender unconditionally. 2. (đg.) _tK alH tok alah /to:ʔ – a-lah/ surrender unconditionally…. Read more »
đầu hàng vô điều kiện 1. (đg.) c`{P alH ciip alah /ciʊ:ʔ – a-lah/ surrender unconditionally. 2. (đg.) _tK alH tok alah /to:ʔ – a-lah/ surrender unconditionally…. Read more »
hậu sinh (d.) prj`% parajia [A,277] /pa-ra-ʤia:˨˩/ descendants.
I. hết, xong hết; hoàn thành; kết thúc. 1. (t.) ab{H abih /a-bih˨˩/ empty; cleared; end. hết gạo ab{H \bH abih brah. no more rice. hết phim ab{H f[… Read more »
1. (d.) jb&@L A{K jabuel khik /ʤa˨˩-bʊəl˨˩ – khɪʔ/ gendarme. 2. (d.) t=k A{K takai khik /ta-kaɪ – khɪʔ/ gendarme.
(đg.) ZP \k;N ngap krân /ŋaʔ – krø:n/ make friend; to be friendly. kết thân làm bạn bè với nhau c&K y~T ZP \k;N _s” g@P cuak yut ngap… Read more »
1. (t.) p=tK pataik /pa-tɛʔ/ end. 2. (t.) ab{H abih /a-bih˨˩/ end. 3. (t.) tMT tamat [A,182] /ta-mat/ end.
(đg.) xnH sanâh /sa-nøh/ to bear, to endure. làm không kham ZP oH xnH ngap oh sanâh. kham không nổi xnH oH \t~H sanâh oh truh.
1. (t.) kjP A$ kajap kheng /ka-ʤap˨˩ – khʌŋ/ solid, firm and strong, solid, firm and strong, durable, endurable. 2. (t.) A$ xqK kheng sanak /khʌŋ –… Read more »
1. (t.) l=OH lawaih [A,439] /la-wɛh/ slender. 2. (t.) hy&K hayuak /ha-jʊaʔ/ slender. 3. (t.) lv}-lv~T lanyi-lanyut /la-ɲi: – la-ɲut/ slender. 4. (t.) lp{H-l_p`$ lapih-lapiéng /la-pih… Read more »
(t.) w]w] weiwei /weɪ-weɪ/ tender. đọt mướt td~K w]w] taduk weiwei. grows tender; tender shoots.