hạ thấp xuống | | let down; lower
1. hạ thấp xuống tính chất của một sự vật hay hiện tượng (đg.) F%\t~N patrun /pa-trun/ to let dowm. hạ thấp giọng xuống F%\t~N xP patrun sap. hạ… Read more »
1. hạ thấp xuống tính chất của một sự vật hay hiện tượng (đg.) F%\t~N patrun /pa-trun/ to let dowm. hạ thấp giọng xuống F%\t~N xP patrun sap. hạ… Read more »
(t.) xl}-xl{H sali-salih /sa-li: – sa-lɪh/ miserly.
hạ kéo xuống, đẩy từ từ (đg.) \E{K thrik [Cam M] [A,210] /thri:ʔ/ to be lowered by pushing or pulling slowly
(d.) k*# klem /klʌm/ last ten days of a month.
thả xuống, bỏ xuống đất (đg.) F%=lK palaik /pa-lɛʔ/ to land; drop down. hạ xuống đất thêm một tý nữa F%=lK \t~N al% hx{T w@K \t% palaik trun ala… Read more »
1. (c.) h% ha /ha:/ isn’t it? huh? hả, hắn chưa đến sao? h%, v~% k% =m o%? ha, nyu ka mai o? huh? He hasn’t come yet? … Read more »
/ha-ba:/ (t.) lức (còn mày, đã xay xong chưa giã) = décortiqué sans être pilé ni blanchi. brah haba \bH hb% gạo lức = riz décortiqué non pilé. brah haba… Read more »
/ha-baɪ/ 1. (đg.) nấu canh = faire cuire un potage. habai njam bua h=b W’ b&% nấu canh rau môn. 2. (d.) aia habai a`% h=b canh rau = potage de… Read more »
/ha-bʌn/ (d.) đồng = cuivre. salaw haban xl| hbN mâm đồng. karah haban krH hbN nhẫn đồng. _____ Synonyms: kasuan kx&N, keng k$
/ha-bɔh/ (cv.) pabaoh p_b<H [A, 305] 1. (đg.) đập xuống, gõ xuống; ném xuống = frapper, frapper à plat; jeter à terre. habaoh khan h_b<H AN giặt khăn (bằng cách dùng… Read more »