mua bán | | buy and sell
mua bán trao đổi 1. (đg.) b*] tl] blei talei /bleɪ˨˩ – ta-leɪ/ purchase and sale of exchange, trade exchange, buy and sell. 2. (đg.) F%b*] xl{H pablei… Read more »
mua bán trao đổi 1. (đg.) b*] tl] blei talei /bleɪ˨˩ – ta-leɪ/ purchase and sale of exchange, trade exchange, buy and sell. 2. (đg.) F%b*] xl{H pablei… Read more »
/naʊ/ (đg.) đi = aller. _____ to go. nao wek _n< w@K đi lại = aller et revenir, retourner. go again, return. mâk nao mK _n< bắt đi = emporter. take… Read more »
/pa-bləʔ/ 1. (đg.) làm cho lật, trái = se renverser, retourner sens dessus dessous. pablek radéh F%b*@K r_d@H lật xe = la voiture se renverse. cuk pablek c~K F%b*@K mặc trái = mettre un… Read more »
/pa-d̪ʌr/ 1. (đg.) trở = tourner, changer. pader akaok pd@R a_k<K trở đầu = tourner la tête. pader tuk pd@R t~K trở giờ = changer d’heure. pader gaok pd@R _g<K… Read more »
/pa-ɗʊən/ (đg.) dời, chuyển chỗ = changer, déplacer. panduen tathan pQ&@N tEN dời chỗ ở, di cư = changer de domicile. panduen asaih pQ&@N a=sH dời ngựa (đi ăn nơi… Read more »
/pa-plɛh/ 1. (đg.) rẽ hướng = changer de direction. ndom paplaih _Q’ F%=p*H nói lệch =parler par détour. jalan paplaih jlN F%=p*H đường rẽ = déviation. 2. (đg.) paplaih rup F%=p*H… Read more »
/pa-to:ʔ/ 1. (đg.) gả = marier (qq.) patok anâk ka ra siam F%_tK anK k% r% s`’ gả con cho người tốt. 2. (đg.) đổi chác = échanger. ba khan… Read more »
/pa-wah/ 1. (đg.) chép = copier, transcrire. pawah tapuh pwH tp~K chép sách. pawah ariya pwH ar{y% chép thơ. 2. (đg.) thay = changer. pawah aia di kalaok pwH a`%… Read more »
/ra-ɡ͡ɣʌm/ (d.) điệu nhạc = air de musique. ragem gineng rg# g{n$ điệu trống = air de tambour. ragem saranai rg# xr=n điệu kèn = air de hautbois. mâk ragem… Read more »
/sa-lɪh/ 1. (đg.) đổi, trao đổi = changer, échanger. mâk ni salih nan mK n} xl{H nN lấy cái này đổi cái nọ = échanger ceci contre cela; salih cadua… Read more »