hành xác | | mortify
tự hành hạ thân xác (đg.) F%rOH r~P parambah rup /pa-ra-ɓah – ru:p/ mortify one’s body.
tự hành hạ thân xác (đg.) F%rOH r~P parambah rup /pa-ra-ɓah – ru:p/ mortify one’s body.
hy sinh 1. (đg.) hlR in@X halar ines /ha-la:r – i-‘nəɪs/ to sacrifice. bạn bè hi sinh cho nhau y~T =c& hlR in@X k% g@P yut cuai halar ines… Read more »
(t.) kr] karei /ka-reɪ/ different. khác biệt kr] \c{H karei crih. different in some respects. khác với nhau kr] d} g@P karei di gep. different from each other.
(đg.) kk] kakei /ka-keɪ/ preachify. lời khuyên răn dạy pn&@C p_t<| kk] panuec pataow kakei. admonitions.
(đg.) c’\mN cammran [Bkt.96] /cam-mran/ verify.
1. (d.) rs} rasi /ra-si:/ life. 2. (d.) rs} hd`{P rasi hadiip /ra-si: – ha-d̪ɪʊ˨˩ʔ/ life.
(đg.) h_lU a /ha-lo:ŋ/ light lift. nâng nhẹ lên t_pU h_lU t_gK tapong halong tagok. light lift up.
(đg.) w@H weh /wəh/ to lift. nâng lên w@H t_gK weh tagok. lift up. nâng cao w@H _g*” (p_g*U) weh glaong (paglong). enhance.
(k.) myH mayah /mə-jah/ if. nếu mà myH lC mayah lac. if; if that… nếu muốn myH A{U mayah khing. if you want; if desired.
1. ngẩng cao lên (đg.) t@K tek /təʔ/ to lift. ngẩng đầu lên t@K a_k<K t_gK tek akaok tagok. 2. (ngẩng lên mà ko thay đổi chiều cao) (đg.) … Read more »