bhin B{N [Cam M]
/bʱɪn/ 1. (d.) tật = défaut, cicatrice, tâche. hu bhin di dhei h~% B{N d} D] có tật nơi trán = avoir une marque au front. 2. (d.) [Bkt.] khuyết… Read more »
/bʱɪn/ 1. (d.) tật = défaut, cicatrice, tâche. hu bhin di dhei h~% B{N d} D] có tật nơi trán = avoir une marque au front. 2. (d.) [Bkt.] khuyết… Read more »
/bʱo:/ 1. (d.) đấng = Seigneur, sa Majesté. bho patih _B% pt{H hoàng đế = Sa Majesté. bho darha _B% dRh% hoàng thượng = Sa Majesté. 2. (d.) Bho Tijang… Read more »
(d. t.) jZ{H h=t jangih hatai /ʥa-ŋih – ha-taɪ/ calm. hãy bình tâm A{K jz{H h=t khik jangih hatai. keep calm.
(d. t.) jZ{H h=t jangih hatai /ʥa-ŋih – ha-taɪ/ calm. giữ bình tĩnh A{K jz{H h=t khik jangih hatai. keep calm.
/bʊɪ’s-sa-na/ (t.) dồi dào. cornucopia, copious. mâh pariak jang mada, rim pakar buissana mH pr`K j/ md%, r[ pkR b&{Xxq% giàu vàng bạc, dồi dào của cải.
buồn rầu lo lắng (t.) p=h& pahuai /pa-hoɪ/ anxious, sadly worried, worry and care. lòng dạ cha mẹ buồn rầu và lo lắng cho con thật rất nhiều (mong… Read more »
1. (t.) hd/-hd~| hadang-haduw /ha-d̪a:ŋ – ha-d̪au/ irritating. thấy bứt rức trong người _OH hd/-hd~| dl’ r~P mboh hadang-haduw dalam rup. feeling uneasy. 2. (t.) p=h&-ph% pahuai-paha … Read more »
I. cạn, bị khô, khô cạn (đg.) E%~ thu /tʱu:/ dry, used up. nước cạn a`% E%~ aia thu. dry water. cạn nước E%~ a`% thu aia. over water…. Read more »
(t.) tk{K r_l% takik ralo /ta-ki:ʔ – ra-lo:/ a bit, a little. có chút ít thì cũng được mà thôi tk{K r_l% lj/ h~% m{N takik ralo lajang hu… Read more »
(đg.) _Q’ _n< _Q’ =m ndom nao ndom mai /ɗo:m – naʊ – ɗo:m – maɪ/ bargain, haggle. cò kè bớt một thêm hai, cuối cùng cũng không chịu… Read more »