cải chính | X | to correct
(đg.) F%W@P panjep /pa-ʄəʊʔ/ to correct. cải chính lại những thông tin sai F%W@P w@K _d’ _A< S~K panjep wek dom khao chuk. rectify the wrong information.
(đg.) F%W@P panjep /pa-ʄəʊʔ/ to correct. cải chính lại những thông tin sai F%W@P w@K _d’ _A< S~K panjep wek dom khao chuk. rectify the wrong information.
1. (đg.) \b] E~@ brei thau /breɪ˨˩ – thau/ to inform. đến để cho biết tin tức =m \b] E~@ _A< mai brei thau khao. come to inform the… Read more »
(d.) ad{T adit /a-d̪it/ Sunday. ngày Chúa Nhật hr] ad{T harei adit. Sunday. ngày Chúa Nhật, ngày của chúng mình hr] ad{T, hr] k% _A<L \d] harei adit, harei… Read more »
1. (d. tr.) _A<L khaol /khɔl/ a group of people; they, them, we, us. bọn chúng _A<L v~% khaol nyu. they, them. chúng mày _A<L h;% khaol hâ. you… Read more »
/d̪a-hlaʔ/ (d.) tôi = je, moi. I, me. khaol dahlak _A<L dh*K chúng tôi = nous. ranaih dahlak r=nH dh*K chúng em = nous (en parlant à un supérieur). amaik… Read more »
/d̪ɪŋ/ 1. (d.) Dinh, Phan Rang = appellation courante de Phanrang (centre ville). 2. (d.) [Bkt.] phố = city. brah oh hu di taok, takai juak takhaok nao trun ding… Read more »
/d̪reɪ/ 1. (đ.) mình = soi. daok sa drei _d<K s% \d] ngồi một mình = être assis tout seul. grep drei \g@P \d] mọi người = tout le monde. lakau… Read more »
/ɡ͡ɣa-la:/ (cv.) gila g{l% 1. (t.) khờ, dại = étourdi, niais. fool, idiot. urang gala ur/ gl% người khờ. nyu daok pataok gala lo rei v~% _d<K p_t<K gl% _l%… Read more »
/ha-rɔʔ/ (đg.) đút, nhét. to put in, insert into (hardly). haraok takuai tamâ h_r<K t=k& tm% đút cổ vào. haraok takai tamâ takhaok h_r<K t=k tm% t_A<K đút chân vào… Read more »
/ha-rəʔ/ 1. (d.) cỏ = herbe. harek karah hr@K krH cỏ chỉ = Cynodon dactylon. harek camcuk hr@K c’c~K cỏ may = Raphis trivialis. harek hawei hr@K hw] cỏ may… Read more »